Chào các bạn, Vui, Buồn, Tức giận… là những trạng thái tâm lý cơ bản của con người, hôm nay mình cùng các bạn sẽ tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về các chủ đề Cảm xúc và Tính cách con người nhé.!
Thể hiện Cảm xúc bằng tiếng Trung
Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng học các từ vựng tiếng Trung về cảm xúc, tâm trạng để trả lời cho câu hỏi này.
1 | 喜爱class=”docto” role=”button”> | xǐ’ài | thích |
2 | 愤怒class=”docto” role=”button”> | fènnù | giận dữ, tức giận |
3 | 无聊class=”docto” role=”button”> | wúliáo | buồn tẻ |
4 | 信任class=”docto” role=”button”> | xìnrèn | sự tin cẩn, tín nhiệm |
5 | 创造力class=”docto” role=”button”> | chuàngzào lì | tính sáng tạo |
6 | 危机class=”docto” role=”button”> | wéijī | cuộc khủng hoảng |
7 | 好奇心class=”docto” role=”button”> | hàoqí xīn | tính hiếu kỳ |
8 | 失败class=”docto” role=”button”> | shībài | sự thất bại |
9 | 抑郁class=”docto” role=”button”> | yìyù | hậm hực, uất ức |
10 | 绝望class=”docto” role=”button”> | juéwàng | nỗi tuyệt vọng |
11 | 失望class=”docto” role=”button”> | shīwàng | sự thất vọng |
12 | 不信任class=”docto” role=”button”> | bù xìnrèn | sự nghi kỵ |
13 | 疑问class=”docto” role=”button”> | yíwèn | sự hoài nghi |
14 | 梦想class=”docto” role=”button”> | mèngxiǎng | mơ tưởng, ảo tưởng |
15 | 疲劳class=”docto” role=”button”> | píláo | sự mệt mỏi |
16 | 恐惧class=”docto” role=”button”> | kǒngjù | nỗi sợ |
17 | 争吵class=”docto” role=”button”> | zhēngchǎo | cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu) |
18 | 友谊class=”docto” role=”button”> | yǒuyì | tình bạn |
19 | 乐趣class=”docto” role=”button”> | lèqù | niềm vui thú |
20 | 悲伤class=”docto” role=”button”> | bēishāng | nỗi đau buồn |
21 | 鬼脸class=”docto” role=”button”> | guǐliǎn | vẻ nhăn nhó |
22 | 幸福class=”docto” role=”button”> | xìngfú | niềm hạnh phúc |
23 | 希望class=”docto” role=”button”> | xīwàng | niềm hy vọng |
24 | 饥饿class=”docto” role=”button”> | jī’è | cơn đói |
25 | 兴趣class=”docto” role=”button”> | xìngqù | mối quan tâm |
26 | 喜悦class=”docto” role=”button”> | xǐyuè | niềm vui |
27 | 吻class=”docto” role=”button”> | wěn | nụ hôn |
28 | 寂寞class=”docto” role=”button”> | jìmò | sự cô đơn |
29 | 爱class=”docto” role=”button”> | ài | tình yêu |
30 | 忧郁class=”docto” role=”button”> | yōuyù | nỗi u sầu |
31 | 心情class=”docto” role=”button”> | xīnqíng | tâm trạng |
32 | 乐观class=”docto” role=”button”> | lèguān | sự lạc quan |
33 | 恐慌class=”docto” role=”button”> | kǒnghuāng | sự hoảng loạn |
34 | 困惑class=”docto” role=”button”> | kùnhuò | sự lúng túng |
35 | 拒绝class=”docto” role=”button”> | jùjué | sự chối từ |
36 | 关系class=”docto” role=”button”> | guānxì | mối quan hệ |
37 | 请求class=”docto” role=”button”> | qǐngqiú | yêu cầu |
38 | 大叫class=”docto” role=”button”> | dà jiào | tiếng la hét |
39 | 安全class=”docto” role=”button”> | ānquán | an toàn |
40 | 惊恐class=”docto” role=”button”> | jīng kǒng | cú sốc |
41 | 微笑class=”docto” role=”button”> | wéixiào | nụ cười |
42 | 温柔class=”docto” role=”button”> | wēnróu | sự dịu dàng |
43 | 思维class=”docto” role=”button”> | sīwéi | tư duy |
44 | 思考class=”docto” role=”button”> | sīkǎo | suy ngẫm |
Từ vựng tiếng Trung về Tính cách con người
Cùng học những từ vựng tiếng Trung chủ đề Tính cách dưới đây để miêu tả về tính cách những người bên cạnh nhé.
→ Tham khảo từ Hán Việt: Cục súc là gì
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ấm áp | 安适class=”docto” role=”button”> | ān shì |
2 | Anh minh, sang suốt | 英明class=”docto” role=”button”> | yīngmíng |
3 | Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ | 幼稚class=”docto” role=”button”> | yòuzhì |
4 | Bảo thủ | 保守class=”docto” role=”button”> | bǎoshǒu |
5 | Bất hiếu | 不孝class=”docto” role=”button”> | bú xiào |
6 | Bi quan | 悲观class=”docto” role=”button”> | bēiguān |
7 | Biến thái | 变态class=”docto” role=”button”> | biàntài |
8 | Biết kiềm chế, nhẫn nại | 忍耐class=”docto” role=”button”> | rěnnài |
9 | Biết quan tâm, chu đáo | 体贴class=”docto” role=”button”> | tǐtiē |
10 | Bình tĩnh | 冷静class=”docto” role=”button”> | lěngjìng |
11 | Bốc đồng | 冲动class=”docto” role=”button”> | chōngdòng |
12 | Bướng bỉnh, cố chấp | 顽皮class=”docto” role=”button”> | wán pí |
13 | Cảm tính | 感性class=”docto” role=”button”> | gǎnxìng |
14 | Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ | 勤奋class=”docto” role=”button”> | qínfèn |
15 | Cẩn thận | 谨慎class=”docto” role=”button”> | jǐnshèn |
16 | Cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng | 细心class=”docto” role=”button”> | xìxīn |
17 | Chất phác, giản dị, ngây thơ | 土tǔclass=”docto” role=”button”> | tǔ tǔ |
18 | Chính trực, ngay thẳng | 正直class=”docto” role=”button”> | zhèngzhí |
19 | Chu đáo | 周到class=”docto” role=”button”> | zhōu dào |
20 | Cố chấp | 固执class=”docto” role=”button”> | gùzhí |
21 | Có hiếu, hiếu thuận | 孝顺class=”docto” role=”button”> | xiàoshùn |
22 | Có học vấn, học rộng | 博学class=”docto” role=”button”> | bóxué |
23 | Có lý trí | 理智class=”docto” role=”button”> | lǐzhì |
24 | Cổ quái, gàn dở, lập dị | 古怪class=”docto” role=”button”> | gǔguài |
25 | Cởi mở, thoải mái | 开放class=”docto” role=”button”> | kāifàng |
26 | Cứng cổ, ương bướng, bướng bỉnh | 任性class=”docto” role=”button”> | rènxìng |
27 | Cường tráng, tráng kiện | 健壮class=”docto” role=”button”> | jiànzhuàng |
28 | Dâm đãng, dâm dật | 淫荡class=”docto” role=”button”> | yíndàng |
29 | Đần độn | 笨拙class=”docto” role=”button”> | bèn zhuō |
30 | Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ | 贱class=”docto” role=”button”> | jiàn |
31 | Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi | 卑鄙class=”docto” role=”button”> | bēibǐ |
32 | Dễ xúc cảm, thần kinh | 神经质class=”docto” role=”button”> | shénjīngzhì |
33 | Dễ xúc cảm,dễ xúc động | 情绪化class=”docto” role=”button”> | qíngxù huà |
34 | Đẹp | 好看class=”docto” role=”button”> | hǎo kàn |
35 | Dí dỏm hài hước | 风趣class=”docto” role=”button”> | fēngqù |
36 | Độc ác | 恶毒class=”docto” role=”button”> | è dú |
37 | Đơn thuần, đơn giản | 单纯class=”docto” role=”button”> | dānchún |
38 | Dũng cảm | 勇敢class=”docto” role=”button”> | yǒng gǎn |
39 | Đúng giờ | 准时class=”docto” role=”button”> | zhǔnshí |
40 | Giả dối, đạo đức giả | 虚伪class=”docto” role=”button”> | xūwèi |
41 | Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt | 刻薄class=”docto” role=”button”> | kèbó |
42 | Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ | 下流class=”docto” role=”button”> | xiàliú |
43 | Hài hước, dí dỏm | 幽默class=”docto” role=”button”> | yōumò |
44 | Hài hước, khôi hài, tiếu lâm | 搞笑class=”docto” role=”button”> | gǎoxiào |
45 | Hào phóng | 慷慨class=”docto” role=”button”> | kāngkǎi |
46 | Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng | 好色class=”docto” role=”button”> | hàosè |
47 | Hay quên | 健忘class=”docto” role=”button”> | jiànwàng |
48 | Hay thay đổi | 多变class=”docto” role=”button”> | duō biàn |
49 | Hẹp hòi | 狭隘class=”docto” role=”button”> | xiá’ài |
50 | Hiền hòa, dễ gần | 随和class=”docto” role=”button”> | suíhe |
51 | Hiểu chuyện, biết điều | 懂事class=”docto” role=”button”> | dǒngshì |
52 | Hiếu khách | 好客class=”docto” role=”button”> | hàokè |
53 | Hòa đồng | 合群class=”docto” role=”button”> | héqún |
54 | Hòa nhã, ôn hòa | 温和class=”docto” role=”button”> | wēnhé |
55 | Hung dữ, hung ác | 凶class=”docto” role=”button”> | xiōng |
56 | Hướng ngoại | 外向class=”docto” role=”button”> | wàixiàng |
57 | Hướng nội | 内向class=”docto” role=”button”> | nèixiàng |
58 | Ích kỷ | 自私class=”docto” role=”button”> | zìsī |
59 | Ít nói, kiệm lời | 寡言class=”docto” role=”button”> | guǎyán |
60 | Keo kiệt | 小气class=”docto” role=”button”> | xiǎoqì |
61 | Keo kiệt, bủn xỉn | 吝啬class=”docto” role=”button”> | lìnsè |
62 | Khiêm tốn | 谦虚class=”docto” role=”button”> | qiānxū |
63 | Khô khan, cứng nhắc | 呆板class=”docto” role=”button”> | dāibǎn |
64 | Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo | 明智class=”docto” role=”button”> | míngzhì |
65 | Kín đáo | 含蓄class=”docto” role=”button”> | hánxù |
66 | Lạc quan | 乐观class=”docto” role=”button”> | lèguān |
67 | Lầm lì, cô độc | 孤僻class=”docto” role=”button”> | gūpì |
68 | Lạnh lùng | 淡漠class=”docto” role=”button”> | dàn mò |
69 | Lạnh nhạt | 冷淡class=”docto” role=”button”> | lěngdàn |
70 | Lạnh nhạt, hờ hững | 冷漠class=”docto” role=”button”> | lěngmò |
71 | Lịch sự,lịch thiệp | 斯文class=”docto” role=”button”> | sī wén |
72 | Lỗ máng | 鲁莽class=”docto” role=”button”> | lǔmǎng |
73 | Lười biếng | 懒惰class=”docto” role=”button”> | lǎnduò |
74 | Lương thiện | 善良class=”docto” role=”button”> | shàn liáng |
75 | Lý tính | 理性class=”docto” role=”button”> | lǐxìng |
76 | Mạnh dạn | 大胆class=”docto” role=”button”> | dàdǎn |
77 | Mạnh dạn, gan dạ | 大胆class=”docto” role=”button”> | dàdǎn |
78 | Mê tín | 迷信class=”docto” role=”button”> | míxìn |
79 | Mềm yếu, yếu đuối | 柔弱class=”docto” role=”button”> | róuruò |
80 | Ngại ngùng, thiếu tự tin | 扭捏class=”docto” role=”button”> | niǔ niē |
81 | Ngang bướng | 任性class=”docto” role=”button”> | rènxìng |
82 | Ngạo mạn, kiêu căng | 傲慢class=”docto” role=”button”> | àomàn |
83 | Ngập ngừng, do dự, phân vân | 犹豫class=”docto” role=”button”> | yóuyù |
84 | Ngay thẳng, cương trực | 耿直class=”docto” role=”button”> | gěngzhí |
85 | Ngây thơ | 幼稚class=”docto” role=”button”> | yòuzhì |
86 | Nghịch ngợm, bướng bỉnh | 调皮/淘气class=”docto” role=”button”> | tiáopí/táoqì |
87 | Ngổ ngáo | 刁蛮class=”docto” role=”button”> | diāo mán |
88 | Ngoan cố, bướng bỉnh | 顽固class=”docto” role=”button”> | wángù |
89 | Ngu đần, đần độn | 愚笨class=”docto” role=”button”> | yúbèn |
90 | Ngu xuẩn | 愚蠢class=”docto” role=”button”> | yúchǔn |
91 | Nhanh nhẹn, hoạt bát | 利索class=”docto” role=”button”> | lìsuǒ |
92 | Nhanh trí, linh hoạt | 机智class=”docto” role=”button”> | jīzhì |
93 | Nhút nhát, nhát gan | 胆小class=”docto” role=”button”> | dǎn xiǎo |
94 | Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã | 轻浮class=”docto” role=”button”> | qīngfú |
95 | Nội tâm, khép kín | 内在心class=”docto” role=”button”> | nèi zài xīn |
96 | Nông cạn | 肤浅class=”docto” role=”button”> | fūqiǎn |
97 | Nóng nảy | 暴躁class=”docto” role=”button”> | bàozào |
98 | Phàm ăn, ham ăn, háu ăn, tham ăn | 馋class=”docto” role=”button”> | chán |
99 | Qua loa, cẩu thả | 马虎/粗心class=”docto” role=”button”> | mǎhǔ/cūxīn |
100 | Quả quyết, quyết đoán | 果断class=”docto” role=”button”> | guǒduàn |
101 | Quyết đoán | 果断class=”docto” role=”button”> | guǒduàn |
102 | Rộng rãi, hào phóng | 大方class=”docto” role=”button”> | dàfāng |
103 | Rộng rãi, rộng lượng | 豁达class=”docto” role=”button”> | huòdá |
104 | Ru rú ở nhà, không ra ngoài | 宅class=”docto” role=”button”> | zhái |
105 | Sôi nổi, hoạt bát | 活泼class=”docto” role=”button”> | huópō |
106 | Tao nhã, thanh nhã | 优雅class=”docto” role=”button”> | yōuyǎ |
107 | Tham lam | 贪婪class=”docto” role=”button”> | tānlán |
108 | Thận trọng | 谨慎class=”docto” role=”button”> | jǐnshèn |
109 | Thận trọng vững vàng | 稳重class=”docto” role=”button”> | wěnzhòng |
110 | Thẳng thắn | 豪爽class=”docto” role=”button”> | háoshuǎng |
111 | Thẳng thắn, bộc trực | 坦率class=”docto” role=”button”> | tǎnshuài |
112 | Thất đức, thiếu đạo đức | 缺德class=”docto” role=”button”> | quēdé |
113 | Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn | 腼腆class=”docto” role=”button”> | miǎn tiǎn |
114 | Thô lỗ, lỗ máng | 粗鲁class=”docto” role=”button”> | cūlǔ |
115 | Thông minh | 聪明class=”docto” role=”button”> | cōng míng |
116 | Thực tế | 现实class=”docto” role=”button”> | xiànshí |
117 | Thực tế, thực dụng | 务实class=”docto” role=”button”> | wùshí |
118 | Tỉ mỉ | 细心class=”docto” role=”button”> | xìxīn |
119 | Tích cực | 积极class=”docto” role=”button”> | jī jí |
120 | Tiết kiệm, tằn tiện | 节俭class=”docto” role=”button”> | jiéjiǎn |
121 | Tiêu cực | 负面class=”docto” role=”button”> | fù miàn |
122 | Tính bạo lực | 暴力class=”docto” role=”button”> | bào lì |
123 | Trầm lặng, im lặng | 沉默class=”docto” role=”button”> | chénmò |
124 | Trung thành | 忠诚class=”docto” role=”button”> | zhōngchéng |
125 | Tự kỷ tự yêu mình | 自恋class=”docto” role=”button”> | zì liàn |
126 | Tự ti | 自卑class=”docto” role=”button”> | zìbēi |
127 | Tự ti, tự đánh giá thấp mình | 自嘲class=”docto” role=”button”> | zìcháo |
128 | Tự tin | 自信class=”docto” role=”button”> | zìxìn |
129 | Tùy tiện | 随便class=”docto” role=”button”> | suíbiàn |
130 | Vâng lời, ngoan ngoãn | 听话/乖class=”docto” role=”button”> | tīnghuà/guāi |
131 | Vô tri, mít đặc, không biết gì | 无知class=”docto” role=”button”> | wúzhī |
132 | Vui tính | 和善class=”docto” role=”button”> | hé shàn |
133 | Vui tính, cởi mở | 开朗class=”docto” role=”button”> | Kāilǎng |
134 | Vụng về, ngốc, kém thông minh | 笨拙class=”docto” role=”button”> | bènzhuō |
135 | Xấu | 丑陋class=”docto” role=”button”> | chǒu lòu |
136 | Xấu hổ, e thẹn | 腼腆class=”docto” role=”button”> | miǎn tiǎn |
137 | Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng | 怕羞class=”docto” role=”button”> | pàxiū |
138 | Xoi mói, bới móc, bắt bẻ | 挑剔class=”docto” role=”button”> | tiāotì |
139 | Yên tĩnh | 淡定class=”docto” role=”button”> | dàndìng |
140 | Yếu đuối, hèn yếu | 软弱class=”docto” role=”button”> | ruǎnruò |
141 | Cục súc | 畜生class=”docto” role=”button”> | … |