• GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG
No Result
View All Result
THCS Lao Bảo
No Result
View All Result
Home TIẾNG TRUNG

Từ Vựng Tiếng Trung Về Tính Cách Và Cảm Xúc Con Người

24 Tháng Tư, 2023
in TIẾNG TRUNG, TỪ VỰNG
0
0
SHARES
3
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Chào các bạn, Vui, Buồn, Tức giận… là những trạng thái tâm lý cơ bản của con người, hôm nay mình cùng các bạn sẽ tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung về các chủ đề Cảm xúc và Tính cách con người nhé.!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung

Thể hiện Cảm xúc bằng tiếng Trung

Bây giờ, bạn cảm thấy như thế nào? Hãy cùng học các từ vựng tiếng Trung về cảm xúc, tâm trạng để trả lời cho câu hỏi này.

1 喜爱class=”docto” role=”button”> xǐ’ài  thích
2 愤怒class=”docto” role=”button”> fènnù  giận dữ, tức giận
3 无聊class=”docto” role=”button”> wúliáo  buồn tẻ
4 信任class=”docto” role=”button”> xìnrèn  sự tin cẩn, tín nhiệm
5 创造力class=”docto” role=”button”> chuàngzào lì  tính sáng tạo
6 危机class=”docto” role=”button”> wéijī  cuộc khủng hoảng
7 好奇心class=”docto” role=”button”> hàoqí xīn  tính hiếu kỳ
8 失败class=”docto” role=”button”> shībài  sự thất bại
9 抑郁class=”docto” role=”button”>  yìyù  hậm hực, uất ức
10    绝望class=”docto” role=”button”> juéwàng  nỗi tuyệt vọng
11    失望class=”docto” role=”button”> shīwàng  sự thất vọng
12    不信任class=”docto” role=”button”> bù xìnrèn  sự nghi kỵ
13    疑问class=”docto” role=”button”> yíwèn  sự hoài nghi
14    梦想class=”docto” role=”button”> mèngxiǎng  mơ tưởng, ảo tưởng
15    疲劳class=”docto” role=”button”>  píláo  sự mệt mỏi
16    恐惧class=”docto” role=”button”>  kǒngjù  nỗi sợ
17    争吵class=”docto” role=”button”> zhēngchǎo  cuộc cãi lộn (đánh lộn, tranh đấu)
18    友谊class=”docto” role=”button”>  yǒuyì  tình bạn
19    乐趣class=”docto” role=”button”> lèqù  niềm vui thú
20    悲伤class=”docto” role=”button”> bēishāng  nỗi đau buồn
21    鬼脸class=”docto” role=”button”>  guǐliǎn  vẻ nhăn nhó
22    幸福class=”docto” role=”button”> xìngfú  niềm hạnh phúc
23    希望class=”docto” role=”button”>  xīwàng  niềm hy vọng
24    饥饿class=”docto” role=”button”> jī’è  cơn đói
25    兴趣class=”docto” role=”button”> xìngqù  mối quan tâm
26    喜悦class=”docto” role=”button”>  xǐyuè  niềm vui
27    吻class=”docto” role=”button”> wěn  nụ hôn
28    寂寞class=”docto” role=”button”> jìmò  sự cô đơn
29    爱class=”docto” role=”button”>  ài  tình yêu
30    忧郁class=”docto” role=”button”>  yōuyù  nỗi u sầu
31    心情class=”docto” role=”button”> xīnqíng  tâm trạng
32    乐观class=”docto” role=”button”> lèguān  sự lạc quan
33    恐慌class=”docto” role=”button”> kǒnghuāng  sự hoảng loạn
34    困惑class=”docto” role=”button”> kùnhuò  sự lúng túng
35    拒绝class=”docto” role=”button”> jùjué  sự chối từ
36    关系class=”docto” role=”button”> guānxì  mối quan hệ
37    请求class=”docto” role=”button”> qǐngqiú  yêu cầu
38    大叫class=”docto” role=”button”> dà jiào  tiếng la hét
39    安全class=”docto” role=”button”>  ānquán  an toàn
40    惊恐class=”docto” role=”button”>  jīng kǒng  cú sốc
41    微笑class=”docto” role=”button”>  wéixiào  nụ cười
42    温柔class=”docto” role=”button”> wēnróu  sự dịu dàng
43    思维class=”docto” role=”button”>  sīwéi  tư duy
44    思考class=”docto” role=”button”> sīkǎo  suy ngẫm

Từ vựng tiếng Trung về Tính cách con người

Cùng học những từ vựng tiếng Trung chủ đề Tính cách dưới đây để miêu tả về tính cách những người bên cạnh nhé.

→ Tham khảo từ Hán Việt: Cục súc là gì

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Ấm áp 安适class=”docto” role=”button”> ān shì
2 Anh minh, sang suốt 英明class=”docto” role=”button”> yīngmíng
3 Ấu trĩ, trẻ con, ngây thơ 幼稚class=”docto” role=”button”> yòuzhì
4 Bảo thủ 保守class=”docto” role=”button”> bǎoshǒu
5 Bất hiếu 不孝class=”docto” role=”button”> bú xiào
6 Bi quan 悲观class=”docto” role=”button”> bēiguān
7 Biến thái 变态class=”docto” role=”button”> biàntài
8 Biết kiềm chế, nhẫn nại 忍耐class=”docto” role=”button”> rěnnài
9 Biết quan tâm, chu đáo 体贴class=”docto” role=”button”> tǐtiē
10 Bình tĩnh 冷静class=”docto” role=”button”> lěngjìng
11 Bốc đồng 冲动class=”docto” role=”button”> chōngdòng
12 Bướng bỉnh, cố chấp 顽皮class=”docto” role=”button”> wán pí
13 Cảm tính 感性class=”docto” role=”button”> gǎnxìng
14 Cần cù, chuyên cần, chăn chỉ 勤奋class=”docto” role=”button”> qínfèn
15 Cẩn thận 谨慎class=”docto” role=”button”> jǐnshèn
16 Cẩn thận, tỉ mỷ, kỹ càng 细心class=”docto” role=”button”> xìxīn
17 Chất phác, giản dị, ngây thơ 土tǔclass=”docto” role=”button”> tǔ tǔ
18 Chính trực, ngay thẳng 正直class=”docto” role=”button”> zhèngzhí
19 Chu đáo 周到class=”docto” role=”button”> zhōu dào
20 Cố chấp 固执class=”docto” role=”button”> gùzhí
21 Có hiếu, hiếu thuận 孝顺class=”docto” role=”button”> xiàoshùn
22 Có học vấn, học rộng 博学class=”docto” role=”button”> bóxué
23 Có lý trí 理智class=”docto” role=”button”> lǐzhì
24 Cổ quái, gàn dở, lập dị 古怪class=”docto” role=”button”> gǔguài
25 Cởi mở, thoải mái 开放class=”docto” role=”button”> kāifàng
26 Cứng cổ, ương bướng, bướng bỉnh 任性class=”docto” role=”button”> rènxìng
27 Cường tráng, tráng kiện 健壮class=”docto” role=”button”> jiànzhuàng
28 Dâm đãng, dâm dật 淫荡class=”docto” role=”button”> yíndàng
29 Đần độn 笨拙class=”docto” role=”button”> bèn zhuō
30 Đê tiện, bỉ ổi, hèn hạ 贱class=”docto” role=”button”> jiàn
31 Đê tiện, hèn hạ, bỉ ổi 卑鄙class=”docto” role=”button”> bēibǐ
32 Dễ xúc cảm, thần kinh 神经质class=”docto” role=”button”> shénjīngzhì
33 Dễ xúc cảm,dễ xúc động 情绪化class=”docto” role=”button”> qíngxù huà
34 Đẹp 好看class=”docto” role=”button”> hǎo kàn
35 Dí dỏm hài hước 风趣class=”docto” role=”button”> fēngqù
36 Độc ác 恶毒class=”docto” role=”button”> è dú
37 Đơn thuần, đơn giản 单纯class=”docto” role=”button”> dānchún
38 Dũng cảm 勇敢class=”docto” role=”button”> yǒng gǎn
39 Đúng giờ 准时class=”docto” role=”button”> zhǔnshí
40 Giả dối, đạo đức giả 虚伪class=”docto” role=”button”> xūwèi
41 Hà khắc, khắt khe, cay nghiệt 刻薄class=”docto” role=”button”> kèbó
42 Hạ lưu, đê tiện, hèn hạ 下流class=”docto” role=”button”> xiàliú
43 Hài hước, dí dỏm 幽默class=”docto” role=”button”> yōumò
44 Hài hước, khôi hài, tiếu lâm 搞笑class=”docto” role=”button”> gǎoxiào
45 Hào phóng 慷慨class=”docto” role=”button”> kāngkǎi
46 Háo sắc, dâm đãng, phóng đãng 好色class=”docto” role=”button”> hàosè
47 Hay quên 健忘class=”docto” role=”button”> jiànwàng
48 Hay thay đổi 多变class=”docto” role=”button”> duō biàn
49 Hẹp hòi 狭隘class=”docto” role=”button”> xiá’ài
50 Hiền hòa, dễ gần 随和class=”docto” role=”button”> suíhe
51 Hiểu chuyện, biết điều 懂事class=”docto” role=”button”> dǒngshì
52 Hiếu khách 好客class=”docto” role=”button”> hàokè
53 Hòa đồng 合群class=”docto” role=”button”> héqún
54 Hòa nhã, ôn hòa 温和class=”docto” role=”button”> wēnhé
55 Hung dữ, hung ác 凶class=”docto” role=”button”> xiōng
56 Hướng ngoại 外向class=”docto” role=”button”> wàixiàng
57 Hướng nội 内向class=”docto” role=”button”> nèixiàng
58 Ích kỷ 自私class=”docto” role=”button”> zìsī
59 Ít nói, kiệm lời 寡言class=”docto” role=”button”> guǎyán
60 Keo kiệt 小气class=”docto” role=”button”> xiǎoqì
61 Keo kiệt, bủn xỉn 吝啬class=”docto” role=”button”> lìnsè
62 Khiêm tốn 谦虚class=”docto” role=”button”> qiānxū
63 Khô khan, cứng nhắc 呆板class=”docto” role=”button”> dāibǎn
64 Khôn ngoan, sang suốt, khôn khéo 明智class=”docto” role=”button”> míngzhì
65 Kín đáo 含蓄class=”docto” role=”button”> hánxù
66 Lạc quan 乐观class=”docto” role=”button”> lèguān
67 Lầm lì, cô độc 孤僻class=”docto” role=”button”> gūpì
68 Lạnh lùng 淡漠class=”docto” role=”button”> dàn mò
69 Lạnh nhạt 冷淡class=”docto” role=”button”> lěngdàn
70 Lạnh nhạt, hờ hững 冷漠class=”docto” role=”button”> lěngmò
71 Lịch sự,lịch thiệp 斯文class=”docto” role=”button”> sī wén
72 Lỗ máng 鲁莽class=”docto” role=”button”> lǔmǎng
73 Lười biếng 懒惰class=”docto” role=”button”> lǎnduò
74 Lương thiện 善良class=”docto” role=”button”> shàn liáng
75 Lý tính 理性class=”docto” role=”button”> lǐxìng
76 Mạnh dạn 大胆class=”docto” role=”button”> dàdǎn
77 Mạnh dạn, gan dạ 大胆class=”docto” role=”button”> dàdǎn
78 Mê tín 迷信class=”docto” role=”button”> míxìn
79 Mềm yếu, yếu đuối 柔弱class=”docto” role=”button”> róuruò
80 Ngại ngùng, thiếu tự tin 扭捏class=”docto” role=”button”> niǔ niē
81 Ngang bướng 任性class=”docto” role=”button”> rènxìng
82 Ngạo mạn, kiêu căng 傲慢class=”docto” role=”button”> àomàn
83 Ngập ngừng, do dự, phân vân 犹豫class=”docto” role=”button”> yóuyù
84 Ngay thẳng, cương trực 耿直class=”docto” role=”button”> gěngzhí
85 Ngây thơ 幼稚class=”docto” role=”button”> yòuzhì
86 Nghịch ngợm, bướng bỉnh 调皮/淘气class=”docto” role=”button”> tiáopí/táoqì
87 Ngổ ngáo 刁蛮class=”docto” role=”button”> diāo mán
88 Ngoan cố, bướng bỉnh 顽固class=”docto” role=”button”> wángù
89 Ngu đần, đần độn 愚笨class=”docto” role=”button”> yúbèn
90 Ngu xuẩn 愚蠢class=”docto” role=”button”> yúchǔn
91 Nhanh nhẹn, hoạt bát 利索class=”docto” role=”button”> lìsuǒ
92 Nhanh trí, linh hoạt 机智class=”docto” role=”button”> jīzhì
93 Nhút nhát, nhát gan 胆小class=”docto” role=”button”> dǎn xiǎo
94 Nói năng tùy tiện, suồng sã, khiếm nhã 轻浮class=”docto” role=”button”> qīngfú
95 Nội tâm, khép kín 内在心class=”docto” role=”button”> nèi zài xīn
96 Nông cạn 肤浅class=”docto” role=”button”> fūqiǎn
97 Nóng nảy 暴躁class=”docto” role=”button”> bàozào
98 Phàm ăn, ham ăn, háu ăn, tham ăn 馋class=”docto” role=”button”> chán
99 Qua loa, cẩu thả 马虎/粗心class=”docto” role=”button”> mǎhǔ/cūxīn
100 Quả quyết, quyết đoán 果断class=”docto” role=”button”> guǒduàn
101 Quyết đoán 果断class=”docto” role=”button”> guǒduàn
102 Rộng rãi, hào phóng 大方class=”docto” role=”button”> dàfāng
103 Rộng rãi, rộng lượng 豁达class=”docto” role=”button”> huòdá
104 Ru rú ở nhà, không ra ngoài 宅class=”docto” role=”button”> zhái
105 Sôi nổi, hoạt bát 活泼class=”docto” role=”button”> huópō
106 Tao nhã, thanh nhã 优雅class=”docto” role=”button”> yōuyǎ
107 Tham lam 贪婪class=”docto” role=”button”> tānlán
108 Thận trọng 谨慎class=”docto” role=”button”> jǐnshèn
109 Thận trọng vững vàng 稳重class=”docto” role=”button”> wěnzhòng
110 Thẳng thắn 豪爽class=”docto” role=”button”> háoshuǎng
111 Thẳng thắn, bộc trực 坦率class=”docto” role=”button”> tǎnshuài
112 Thất đức, thiếu đạo đức 缺德class=”docto” role=”button”> quēdé
113 Thẹn thùng, xấu hổ, e thẹn 腼腆class=”docto” role=”button”> miǎn tiǎn
114 Thô lỗ, lỗ máng 粗鲁class=”docto” role=”button”> cūlǔ
115 Thông minh 聪明class=”docto” role=”button”> cōng míng
116 Thực tế 现实class=”docto” role=”button”> xiànshí
117 Thực tế, thực dụng 务实class=”docto” role=”button”> wùshí
118 Tỉ mỉ 细心class=”docto” role=”button”> xìxīn
119 Tích cực 积极class=”docto” role=”button”> jī jí
120 Tiết kiệm, tằn tiện 节俭class=”docto” role=”button”> jiéjiǎn
121 Tiêu cực 负面class=”docto” role=”button”> fù miàn
122 Tính bạo lực 暴力class=”docto” role=”button”> bào lì
123 Trầm lặng, im lặng 沉默class=”docto” role=”button”> chénmò
124 Trung thành 忠诚class=”docto” role=”button”> zhōngchéng
125 Tự kỷ tự yêu mình 自恋class=”docto” role=”button”> zì liàn
126 Tự ti 自卑class=”docto” role=”button”> zìbēi
127 Tự ti, tự đánh giá thấp mình 自嘲class=”docto” role=”button”> zìcháo
128 Tự tin 自信class=”docto” role=”button”> zìxìn
129 Tùy tiện 随便class=”docto” role=”button”> suíbiàn
130 Vâng lời, ngoan ngoãn 听话/乖class=”docto” role=”button”> tīnghuà/guāi
131 Vô tri, mít đặc, không biết gì 无知class=”docto” role=”button”> wúzhī
132 Vui tính 和善class=”docto” role=”button”> hé shàn
133 Vui tính, cởi mở 开朗class=”docto” role=”button”> Kāilǎng
134 Vụng về, ngốc, kém thông minh 笨拙class=”docto” role=”button”> bènzhuō
135 Xấu 丑陋class=”docto” role=”button”> chǒu lòu
136 Xấu hổ, e thẹn 腼腆class=”docto” role=”button”> miǎn tiǎn
137 Xấu hổ, mắc cỡ, thẹn thùng 怕羞class=”docto” role=”button”> pàxiū
138 Xoi mói, bới móc, bắt bẻ 挑剔class=”docto” role=”button”> tiāotì
139 Yên tĩnh 淡定class=”docto” role=”button”> dàndìng
140 Yếu đuối, hèn yếu 软弱class=”docto” role=”button”> ruǎnruò
141 Cục súc 畜生class=”docto” role=”button”> …

Related Posts

TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
Next Post

Tiếng Trung Ngành Gỗ: Từ Vựng & Hội Thoại Và Các Mẫu Câu Giao Tiếp

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề: Vật Liệu Xây Dựng

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 01 Lê Qúy Đôn, khóm An Hà, Hướng Hóa, Quảng Trị
  • Điện thoại: 0233 3877 378
  • Mail: lienhe.thcslaobao@gmail.com

Bài viết mới nhất

  • Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân Đội
No Result
View All Result
  • GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG