Chào các bạn, hôm nay mình cùng các bạn sẽ luyện tập những từ vựng giao tiếp tiếng Trung chủ đề thể thao nhé, hi vọng sẽ giúp ích cho việc học tiếng Trung của các bạn
Các môn thể thao bằng tiếng Trung
1 | Ném đĩa sắt | Tiě bǐng | 铁饼 |
2 | Đẩy tạ | Qiān qiú | 铅球 |
3 | Trượt băng | Huá bīng | 滑冰 |
4 | Trượt tuyết | Huá xuě | 滑雪 |
5 | Cử tạ | Jǔ zhòng | 举重 |
6 | Đấm bốc | Quán jī | 拳击 |
7 | Võ wushu | Wǔ shù | 武术 |
8 | Judo | Róu dào | 柔道 |
9 | Đấu vật | Shuāi jiāo | 摔交 |
10 | bóng rổ | Lán qiú | 篮球 |
11 | bóng đá | Zú qiú | 足球 |
12 | bóng chuyền | Pái qiú | 排球 |
13 | bóng nước | Shuǐ qiú | 水球 |
14 | chạy cự li ngắn | Duǎn pǎo | 短跑 |
15 | chạy cự li dài | Cháng pǎo | 长跑 |
16 | nhảy cao | Tiào gāo | 跳高 |
17 | nhảy xa | Tiào yuǎn | 跳远 |
18 | Đi bộ | Jìng zǒu | 竞走 |
19 | bơi lội | Yóu yǒng | 游泳 |
20 | bắn súng | Shè jī | 射击 |
21 | bắn cung | Shè jiàn | 射箭 |
22 | đấu kiếm | Jī jiàn | 击箭 |
23 | đua thuyền | Sàitǐng | 赛艇 |
24 | lướt ván | Huáshuǐ | 滑水 |
25 | nhảy cầu | Tiàoshuǐ | 跳水 |
26 | lướt sóng | Chōnglàng | 冲浪 |