• GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG
No Result
View All Result
THCS Lao Bảo
No Result
View All Result
Home TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Về Giới Showbiz Trong Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
in TIẾNG TRUNG, TỪ VỰNG
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Giới Showbiz luôn là chủ đề nóng hiện nay. Hôm nay THCS Lao Bảo cung cấp cho các bạn list từ vựng về làng giải trí bằng tiếng Trung dành cho các bạn đam mê và yêu thích nghệ thuật.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung

  • Hoa hậu tiếng Trung là gì? Hoa hậu: 小姐 / Xiǎojiě
  • Nổi tiếng tiếng Trung là gì ? Nổi tiếng : 流行 / Liúxíng

Các từ vựng tiếng Trung về Showbiz

1 娱乐圈 Yúlè quān Giới giải trí
2 丑闻 ; 绯闻 chǒuwén; fēiwén scandal
3 狗仔队 gǒuzǎi duì Paparazzi
4 媒体 méitǐ giới truyền thông
5 观众 guānzhòng khán giả
6 电视台 diànshìtái Đài truyền hình
7 娱乐公司 yúlè gōngsī công ty giải trí
8 艺人 yìrén nghệ sĩ
9 偶像; 爱逗 ǒuxiàng; ài dòu idol thần tượng
10 明星 míngxīng minh tinh
11 演员 yǎnyuán diễn viên
12 记者 jìzhě phóng viên
13 主持人 zhǔchí rén MC
14 歌手 gēshǒu ca sĩ
15 音乐组合 yīnyuè zǔhé nhóm nhạc
16 爱逗公司 ài dòu gōngsī công ty quản lí idol
17 小鲜肉 xiǎo xiān ròu tiểu thịt tươi (từ phổ biến trong giới giải trí Trung Quốc, chỉ các idol nam tuổi từ 18- 30, trẻ trung, đẹp trai và hơi có phần non nớt)
18 小花旦 xiǎo huādàn tiểu hoa đán (dùng để chỉ các idol nữ)
19 天王 tiānwáng Thiên vương
20 天后 tiānhòu Thiên hậu
21 影帝 yǐngdì Ảnh đế
22 影后 yǐng hòu Ảnh hậu
23 男神 nán shén nam thần
24 女神 nǚshén nữ thần
25 国民大神 guómín dàshén đại thần quốc dân
26 粉丝 Fěnsī fan
27 黑粉 ;  反粉 hēi fěn ;  fǎn fěn antifan (phan chống lại)
28 狂粉 kuáng fěn fan cuồng
29 姐姐粉 jiějiě fěn fan chị gái
30 阿姨粉 āyí fěn fan dì
31 妈妈粉 māmā fěn fan mẹ
32 女友粉 nǚyǒu fěn fan bạn gái.
33 团粉丝 Tuán fěnsī fan đoàn(yêu thích tất cả thành viên trong một nhóm nhạc chứ không phải chỉ duy nhất một ai)
34 毒唯粉丝 dú wéi fěnsī fan độc duy (chỉ thích duy nhất một thành viên trong nhóm)
35 CP粉 CP fěn fan couple (yêu thích một cặp đôi nào đó)
36 演唱会 yǎnchàng huì concert
37 舞台 wǔtái sân khấu
38 出道 chūdào xuất đạo chỉ lần đầu tiên ra mắt (chuyên dùng cho ca sĩ)
39 发布会 fābù huì họp báo
40 媒体采访 méitǐ cǎifǎng phỏng vấn giới truyền thông
41 化妆师 huàzhuāng shī stylist
42 造型师 zàoxíng shī stylist
43 保安 bǎo’ān bảo vệ
44 管理员 guǎnlǐ yuán người quản lí
45 受宠 shòu chǒng được yêu mến
46 受欢迎 shòu huānyíng được hoan nghênh
47 走红 Zǒuhóng trở nên nổi tiếng

Related Posts

TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
Next Post

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Bóng Rổ

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Các Loại Bột Trong Tiếng Trung Quốc

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 01 Lê Qúy Đôn, khóm An Hà, Hướng Hóa, Quảng Trị
  • Điện thoại: 0233 3877 378
  • Mail: lienhe.thcslaobao@gmail.com

Bài viết mới nhất

  • Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân Đội
No Result
View All Result
  • GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG