• GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG
No Result
View All Result
THCS Lao Bảo
No Result
View All Result
Home TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tên Các Loại Nấm Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
in TIẾNG TRUNG, TỪ VỰNG
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Bài này chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn từ vựng các loại Nấm bằng tiếng Trung.  Hy vọng với bài viết Từ vựng tiếng Trung về Nấm trong chủ đề thực phẩm này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng căn bản nhất thường được dùng.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung

Tên các loại Nấm trong tiếng Trung

1 Nấm bụng dê 羊肚菇 yáng dǔ gū
2 Mộc nhĩ đen 黑木耳 hēi mù’ěr
3 Nấm cầu cái 球盖菇 qiú gài gū
4 Nấm 蘑菇 mó gū
5 Nấm bạch linh (phục linh) 白灵菇 bái líng gū
6 Nấm bào ngư 平菇 píng gū
7 Mộc nhĩ, nấm mèo 木耳 mù’ěr
8 Nấm bụng lợn 猪肚菇 zhū dù gū
9 Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết 银耳 yín’ěr
10 Nấm cây chè (nấm trà thụ) 茶树菇, 茶薪菇, 茶菇 chá shù gū, chá xīn gū, chá gū
11 Nấm chân cơ (nấm cua) 真姬菇, 蟹味菇 zhēn jī gū, xiè wèi gū
12 Nấm đầu khỉ 猴头菇 hóu tóu gū
13 Nấm đùi gà 杏鲍菇 xìng bào gū
14 Nấm hoạt tử (nấm trân châu) 滑菇, 滑子菇, 珍珠菇 huá gū, huá zi gū, zhēn zhū gū
15 Nấm hương (nấm đông cô) 香菇 xiāng gū
16 Nâm kim châm 金针菇 jīn zhēn gū
17 Nấm kim phúc 金福菇 jīn fú gū
18 Nấm linh chi 灵芝菇 líng zhī gū
19 Nấm măng 笋菇 sǔn gū
20 Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy) 双孢菇, 白蘑菇, 养蘑菇 shuāng bāo gū, bái mó gū, yǎng mó gū
21 Nấm mực lông 鸡腿菇 jī tuǐ gū
22 Nấm rơm 草菇 cǎo gū
23 Nấm san hô 珊瑚菇 shān hú gū
24 Nấm tú châu 秀珠菇 xiù zhū gū
25 Nấm tuyết nhĩ 雪耳 xuě ěr

Related Posts

TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
Next Post

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tên Các Loại Gạo Bằng Tiếng Trung

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thịt

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 01 Lê Qúy Đôn, khóm An Hà, Hướng Hóa, Quảng Trị
  • Điện thoại: 0233 3877 378
  • Mail: lienhe.thcslaobao@gmail.com

Bài viết mới nhất

  • Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân Đội
No Result
View All Result
  • GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG