• GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG
No Result
View All Result
THCS Lao Bảo
No Result
View All Result
Home TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tên Các Loại Gạo Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
in TIẾNG TRUNG, TỪ VỰNG
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Từ vựng tiếng Trung chủ đề Gạo. Bài viết dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu tới các bạn Tên các loại gạo phổ biến bằng tiếng Trung

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề tên các loại Gạo

1 Gạo 大米 dà mǐ
2 Gạo Bắc Hương 北香米 běi xiāng mǐ
3 Gạo hương cao lương 高粱米 gāo liang mǐ
4 Gạo kê 小米 xiǎo mǐ
5 Gạo kê vàng 黄米 huáng mǐ
6 Gạo lức 糙米 cāo mǐ
7 Gạo nếp thơm 阴米 yīn mǐ
8 Gạo sake 西谷米 xī gǔ mǐ
9 Gạo sake 西米 xī mǐ
10 Gạo sake 西国米 xī guó mǐ
11 Gạo sake 沙孤米 shā gū mǐ
12 Gạo tám 优质米 yōu zhì mǐ
13 Gạo tấm 碎米 suì mǐ
14 Gạo thơm 香米 xiāng mǐ
15 Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm 薏米 yì mǐ
16 Hạt thóc, hạt lúa 稻谷 dào gǔ
17 Thóc 稻米 Dào mǐ

Related Posts

TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
Next Post

Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Loại Thịt

Từ Vựng Tiếng Trung Về Môn Điền Kinh Trong Thể Thao

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 01 Lê Qúy Đôn, khóm An Hà, Hướng Hóa, Quảng Trị
  • Điện thoại: 0233 3877 378
  • Mail: lienhe.thcslaobao@gmail.com

Bài viết mới nhất

  • Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân Đội
No Result
View All Result
  • GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG