Một kho từ vựng khổng lồ với các từ vựng tiếng Trung về các loại quần áo, váy trang phục theo mùa, dành cho những bạn quan tâm đến chủ đề mua sắm hay đang mua bán quần áo Trung Quốc.
Dưới đây là những từ vựng, đoạn hội thoại mua bán quần áo trong tiếng Trung bao gồm các từ về từ vựng size quần áo, về quần áo trẻ em, quần áo nam, quần áo nữ trong mua bán quần áo.
#1.Từ vựng tiếng Trung về Quần áo NỮ
1 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套class=”docto” role=”button”> | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào |
2 | Áo bành-tô | 大衣class=”docto” role=”button”> | dàyī |
3 | Áo bông | 棉衣class=”docto” role=”button”> | miányī |
4 | Áo bơi | 游泳衣class=”docto” role=”button”> | yóuyǒng yī |
5 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装class=”docto” role=”button”> | qún shì yǒngzhuāng |
6 | Áo cánh | 上衣class=”docto” role=”button”> | shàngyī |
7 | Áo chẽn | 紧身胸衣class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn xiōng yī |
8 | Áo chẽn ngoài | 马褂class=”docto” role=”button”> | mǎguà |
9 | Áo choàng dài | 特长大衣class=”docto” role=”button”> | tècháng dàyī |
10 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄class=”docto” role=”button”> | mián’ǎo |
11 | Áo có tay | 有袖衣服class=”docto” role=”button”> | yǒu xiù yīfú |
12 | Áo cổ đứng | 立领上衣class=”docto” role=”button”> | lìlǐng shàngyī |
13 | Áo cộc tay kiểu rộng (kiểu thụng) | 宽松短上衣class=”docto” role=”button”> | kuānsōng duǎn shàngyī |
14 | Áo dài của nữ | 长衫class=”docto” role=”button”> | chángshān |
15 | Áo gi-lê | 西装背心class=”docto” role=”button”> | xīzhuāng bèixīn |
16 | Áo gió | 风衣class=”docto” role=”button”> | fēngyī |
17 | Áo hai lớp, áo kép | 夹袄class=”docto” role=”button”> | jiá ǎo |
18 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式上衣class=”docto” role=”button”> | shuāng miàn shì shàngyī |
19 | Áo hở lưng | 裸背式服装class=”docto” role=”button”> | luǒ bèi shì fúzhuāng |
20 | Áo jacket | 夹克衫class=”docto” role=”button”> | jiákè shān |
21 | Áo jacket da | 皮夹克class=”docto” role=”button”> | pí jiákè |
22 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚夹克class=”docto” role=”button”> | dài fēngmào de hòu jiákè |
23 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫class=”docto” role=”button”> | zhàoshān |
24 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣class=”docto” role=”button”> | hòu ne dàyī |
25 | Áo khoác bông | 棉大衣class=”docto” role=”button”> | mián dàyī |
26 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄class=”docto” role=”button”> | sī mián’ǎo |
27 | Áo khoác da | 皮袄class=”docto” role=”button”> | pí ǎo |
28 | Áo khoác da lông | 毛皮外服class=”docto” role=”button”> | máopí wài fú |
29 | Áo khoác dày | 厚大衣class=”docto” role=”button”> | hòu dàyī |
30 | Áo khoác mặc khi đi xe (car coat) | 卡曲class=”docto” role=”button”> | kǎ qū |
31 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣class=”docto” role=”button”> | qīngbiàn dàyī |
32 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣class=”docto” role=”button”> | shù yāo wàiyī |
33 | Áo khoác của nữ mặc sau khi tắm, áo ngủ dài | 晨衣class=”docto” role=”button”> | chén yī |
34 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣class=”docto” role=”button”> | kuānsōng wàiyī |
35 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣class=”docto” role=”button”> | kuānsōng zhàoyī |
36 | Áo không có tay | 无袖衣服class=”docto” role=”button”> | wú xiù yīfú |
37 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶衫class=”docto” role=”button”> | húdié shān |
38 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫class=”docto” role=”button”> | biānfú shān |
39 | Áo kimono (Nhật Bản) | 和服class=”docto” role=”button”> | héfú |
40 | Áo len | 羊毛衫class=”docto” role=”button”> | yángmáo shān |
41 | Áo len chui cổ | 羊毛套衫class=”docto” role=”button”> | yángmáo tàoshān |
42 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫class=”docto” role=”button”> | yáng máo kāishān |
43 | Áo lót | 汗背心class=”docto” role=”button”> | hàn bèixīn |
44 | Áo lót | 内衣class=”docto” role=”button”> | nèiyī |
45 | Áo lót bên trong | 衬里背心class=”docto” role=”button”> | chènlǐ bèixīn |
46 | Áo lót nữ | 女式内衣class=”docto” role=”button”> | nǚ shì nèiyī |
47 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣class=”docto” role=”button”> | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī |
48 | Áo lót viền đăng ten (ren) của nữ | 女式花边胸衣class=”docto” role=”button”> | nǚ shì huābiān xiōng yī |
49 | Áo may ô | 汗衫class=”docto” role=”button”> | hànshān |
50 | Áo may ô, áo lót | 背心class=”docto” role=”button”> | bèixīn |
51 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心class=”docto” role=”button”> | mián bèixīn |
52 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心class=”docto” role=”button”> | wǎngyǎn bèixīn |
53 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心class=”docto” role=”button”> | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
54 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂class=”docto” role=”button”> | zhōngshì xiǎoguà |
55 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn duǎn shàngyī |
56 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣class=”docto” role=”button”> | shuìyī |
57 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣class=”docto” role=”button”> | chènshān shì cháng shuìyī |
58 | Áo nhung | 羊绒衫class=”docto” role=”button”> | yángróng shān |
59 | Áo nữ suông có túi | 袋式直统女装class=”docto” role=”button”> | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
60 | Áo sơ mi | 衬衫式长睡衣class=”docto” role=”button”> | chènshān shì cháng shuìyī |
61 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn chènshān |
62 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫class=”docto” role=”button”> | duǎn xiù chènshān |
63 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫class=”docto” role=”button”> | cháng xiù chènshān |
64 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男式女衬衫class=”docto” role=”button”> | fǎng nán shì nǚ chènshān |
65 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫class=”docto” role=”button”> | wǎngyǎn chènshān |
66 | Áo tắm | 浴衣class=”docto” role=”button”> | yùyī |
67 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装class=”docto” role=”button”> | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
68 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣class=”docto” role=”button”> | máojīn yùyī |
69 | Áo thể thao | 运动衫class=”docto” role=”button”> | yùndòng shān |
70 | Áo thể thao | 运动上衣class=”docto” role=”button”> | yùndòng shàngyī |
71 | Áo thun | T恤衫class=”docto” role=”button”> | T xùshān |
72 | Áo veston hai mặt | 双面式夹克衫class=”docto” role=”button”> | shuāng miàn shì jiákè shān |
73 | Áo yếm, áo lót của nữ | 紧胸女衬衣class=”docto” role=”button”> | jǐn xiōng nǚ chènyī |
74 | Âu phục thường ngày | 日常西装class=”docto” role=”button”> | rìcháng xīzhuāng |
75 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服class=”docto” role=”button”> | lián shān kù gōngzuòfú |
76 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn yī kù |
77 | Bộ quần áo đi săn | 猎装class=”docto” role=”button”> | liè zhuāng |
78 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装class=”docto” role=”button”> | niúzǎi tàozhuāng |
79 | Bộ quần áo liền nhau | 裤套装class=”docto” role=”button”> | kù tàozhuāng |
80 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装class=”docto” role=”button”> | biànfú tàozhuāng |
81 | Bộ váy nữ | 女裙服class=”docto” role=”button”> | nǚ qún fú |
82 | Lễ phục | 礼服class=”docto” role=”button”> | lǐfú |
83 | Lễ phục của nữ | 女式礼服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì lǐfú |
84 | Lễ phục thường của nữ | 女式常礼服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì cháng lǐfú |
85 | Quần áo dạ hội | 夜礼服class=”docto” role=”button”> | yè lǐfú |
86 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤class=”docto” role=”button”> | nǚ shì nèiyī kù |
87 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì jiātíng biànfú |
88 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服class=”docto” role=”button”> | xiùhuā yīfú |
89 | Quần áo thường ngày | 家常便服class=”docto” role=”button”> | jiācháng biànfú |
90 | Quần áo vải hoa | 花衣服class=”docto” role=”button”> | huā yīfú |
91 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服class=”docto” role=”button”> | tòumíng de yīfú |
92 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装class=”docto” role=”button”> | máojīn bù fúzhuāng |
93 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤class=”docto” role=”button”> | niúzǎikù |
94 | Quần bơi | 游泳裤class=”docto” role=”button”> | yóuyǒng kù |
95 | Quần bông | 棉裤class=”docto” role=”button”> | mián kù |
96 | Quần cộc, quần đùi | 短裤class=”docto” role=”button”> | duǎnkù |
97 | Quần cưỡi ngựa, quần chẽn gối | 马裤class=”docto” role=”button”> | mǎkù |
98 | Quần dài | 长裤class=”docto” role=”button”> | cháng kù |
99 | Quần hai lớp | 夹裤class=”docto” role=”button”> | jiá kù |
100 | Quần ka ki | 卡其裤class=”docto” role=”button”> | kǎqí kù |
101 | Quần liền áo | 连衫裤class=”docto” role=”button”> | lián shān kù |
102 | Quần liền tất (vớ) | 连袜裤class=”docto” role=”button”> | lián wà kù |
103 | Quần lót | 三角裤class=”docto” role=”button”> | sānjiǎo kù |
104 | Quần lót ngắn | 短衬裤class=”docto” role=”button”> | duǎn chènkù |
105 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子class=”docto” role=”button”> | dēngxīnróng kùzi |
106 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子class=”docto” role=”button”> | mián róng kùzi |
107 | Quần ống bó lửng cua nữ | 紧身半长女裤class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
108 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤class=”docto” role=”button”> | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
109 | Quần ống loe | 喇叭裤class=”docto” role=”button”> | lǎbā kù |
110 | Quần ống túm | 灯笼裤class=”docto” role=”button”> | dēnglongkù |
111 | Quần pyjamas | 睡裤class=”docto” role=”button”> | shuì kù |
112 | Quần rộng | 宽松裤class=”docto” role=”button”> | kuānsōng kù |
113 | Quần thun | 弹力裤class=”docto” role=”button”> | tánlì kù |
114 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤class=”docto” role=”button”> | kuānsōng shì nǚ kù |
115 | Quần thụng dài | 宽松长裤class=”docto” role=”button”> | kuānsōng cháng kù |
116 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤class=”docto” role=”button”> | fānbù kù |
117 | Quần vải Oxford | 牛津裤class=”docto” role=”button”> | niújīn kù |
118 | Quần váy | 裙裤class=”docto” role=”button”> | qún kù |
119 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤class=”docto” role=”button”> | lián shān qún kù |
120 | Sườn xám | 旗袍class=”docto” role=”button”> | qípáo |
121 | Thường phục của nữ | 女式便服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì biànfú |
122 | Trang phục bầu | 孕妇服class=”docto” role=”button”> | yùnfù fú |
123 | Váy | 裙子class=”docto” role=”button”> | qúnzi |
124 | Váy có dây đeo, váy 2 dây | 背带裙class=”docto” role=”button”> | bēidài qún |
125 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙class=”docto” role=”button”> | tuō dì cháng qún |
126 | Váy dài xẻ tà, váy sườn xám | 旗袍裙class=”docto” role=”button”> | qípáo qún |
127 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙class=”docto” role=”button”> | yú wěi qún |
128 | Váy hula | 呼啦舞裙class=”docto” role=”button”> | hūlā wǔ qún |
129 | Váy lá sen | 荷叶边裙class=”docto” role=”button”> | hé yè biān qún |
130 | Váy liền áo, áo váy | 连衣裙class=”docto” role=”button”> | liányīqún |
131 | Váy liền áo bó sát | 紧身连衣裙class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn liányīqún |
132 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙class=”docto” role=”button”> | dà tǎn xiōng shì liányīqún |
133 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙class=”docto” role=”button”> | wú xiù liányīqún |
134 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙class=”docto” role=”button”> | chènshān shì liányīqún |
135 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裙class=”docto” role=”button”> | chāo duǎn liányīqún |
136 | Váy lót dài | 衬裙class=”docto” role=”button”> | chènqún |
137 | Váy ngắn | 超短裙class=”docto” role=”button”> | chāoduǎnqún |
138 | Váy ngắn vừa | 中长裙class=”docto” role=”button”> | zhōng cháng qún |
139 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙class=”docto” role=”button”> | luǒ bèi nǚ qún |
140 | Váy siêu ngắn | 超超短裙class=”docto” role=”button”> | chāo chāoduǎnqún |
141 | Váy suông | 直统裙class=”docto” role=”button”> | zhí tǒng qún |
142 | Váy thêu hoa | 绣花裙class=”docto” role=”button”> | xiùhuā qún |
143 | Váy xếp nếp | 褶裥裙class=”docto” role=”button”> | zhě jiǎn qún |
#2. Từ vựng tiếng Trung về quần áo NAM
1 | Áo cộc tay của nam | 男式变装短上衣class=”docto” role=”button”> | nán shì biàn zhuāng duǎn shàngyī |
2 | Áo đuôi tôm | 燕尾服class=”docto” role=”button”> | yànwěifú |
3 | Áo tuxedo (lễ phục của nam) | 无尾服class=”docto” role=”button”> | wú wěi fú |
4 | Âu phục, com lê | 西装class=”docto” role=”button”> | xīzhuāng |
5 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服class=”docto” role=”button”> | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
6 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服class=”docto” role=”button”> | dān pái niǔkòu de xīfú |
7 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男式晨礼服class=”docto” role=”button”> | nán shì chén lǐfú |
8 | Lễ phục quân đội | 军礼服class=”docto” role=”button”> | jūn lǐfú |
9 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤class=”docto” role=”button”> | nán shì duǎn chènkù |
10 | Quần lót nam | 衬裤class=”docto” role=”button”> | chènkù |
11 | Trang phục kiểu Tôn Trung Sơn | 中山装class=”docto” role=”button”> | zhōngshānzhuāng |
12 | Trang phục lính dù | 三宾服class=”docto” role=”button”> | sān bīn fú |
#3. Từ vựng tiếng Trung về Quần áo TRẺ EM
1 | Áo chui đầu | 童套衫class=”docto” role=”button”> | tóng tàoshān |
2 | Áo ngủ của trẻ em | 儿童睡衣class=”docto” role=”button”> | értóng shuìyī |
3 | Đồng phục học sinh | 学生服class=”docto” role=”button”> | xuéshēng fú |
4 | Quần áo lót trẻ em | 儿童内衣class=”docto” role=”button”> | értóng nèiyī |
5 | Quần áo trẻ em | 童装class=”docto” role=”button”> | tóngzhuāng |
6 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服class=”docto” role=”button”> | yīng’ér fú |
7 | Quần đầm | 裙裤class=”docto” role=”button”> | qún kù |
8 | Quần xẻ đũng (cho trẻ em) | 开裆裤class=”docto” role=”button”> | kāidāngkù |
9 | Quần yếm | 连裤背心class=”docto” role=”button”> | lián kù bèixīn |
10 | Tã trẻ em | 尿布class=”docto” role=”button”> | niàobù |
11 | Váy em gái | 童女裙class=”docto” role=”button”> | tóngnǚ qún |
12 | Váy yếm | 围兜群class=”docto” role=”button”> | wéi dōu qún |
#4. Phụ kiện Quần áo trong tiếng Trung
1 | Ca-ra-vát, cà vạt | 领带class=”docto” role=”button”> | lǐngdài |
2 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子class=”docto” role=”button”> | diàowàdài jiázi |
3 | Cái kẹp tóc | 发夹class=”docto” role=”button”> | fǎ jiā |
4 | Dây đeo (quần, váy) | 背带class=”docto” role=”button”> | bēidài |
5 | Dây đeo tất | 吊袜带class=”docto” role=”button”> | diàowàdài |
6 | Găng tay | 手套class=”docto” role=”button”> | shǒutào |
7 | Kẹp cà vạt | 领带扣针class=”docto” role=”button”> | lǐngdài kòu zhēn |
8 | Khăn choàng vai, áo choàng không tay (của phụ nữ) | 披肩class=”docto” role=”button”> | pījiān |
9 | Khăn mùi soa, khăn tay | 手帕class=”docto” role=”button”> | shǒupà |
10 | Khăn mùi soa (gắn trên túi áo veston của nam) | 装饰手帕class=”docto” role=”button”> | zhuāngshì shǒupà |
11 | Khăn quàng cổ | 围巾class=”docto” role=”button”> | wéijīn |
12 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾class=”docto” role=”button”> | cháng wéijīn |
13 | Lưới búi tóc | 发网class=”docto” role=”button”> | fǎ wǎng |
14 | Tất, vớ | 袜子class=”docto” role=”button”> | wàzi |
15 | Tất (vớ) lông cừu | 羊毛袜class=”docto” role=”button”> | yángmáo wà |
16 | Tất dài | 长筒袜class=”docto” role=”button”> | zhǎng tǒng wà |
17 | Tất liền quần | 连裤袜class=”docto” role=”button”> | lián kù wà |
18 | Tất ngắn | 短袜class=”docto” role=”button”> | duǎn wà |
19 | Tất ni lông | 尼龙袜class=”docto” role=”button”> | nílóng wà |
20 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜class=”docto” role=”button”> | sīwà |
21 | Thắt lưng (dây nịt) | 裤带, 腰带class=”docto” role=”button”> | kù dài, yāodài |
22 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮带class=”docto” role=”button”> | pídài |
#5. Từ vựng tiếng Trung: Cắt may Quần áo
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Chiều dài tay áo | 袖长class=”docto” role=”button”> | xiù cháng |
2 | Chiều dài váy | 裙长class=”docto” role=”button”> | qún cháng |
3 | Chiều rộng của vai | 肩宽class=”docto” role=”button”> | jiān kuān |
4 | Cổ (áo) | 领口class=”docto” role=”button”> | lǐngkǒu |
5 | Cổ áo | 领子class=”docto” role=”button”> | lǐngzi |
6 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领class=”docto” role=”button”> | qìpào lǐng |
7 | Cổ bẻ | 翻领class=”docto” role=”button”> | fānlǐng |
8 | Cổ chữ U | U字领class=”docto” role=”button”> | U zì lǐng |
9 | Cổ chữ V | V字领class=”docto” role=”button”> | V zì lǐng |
10 | Cổ cứng | 硬领class=”docto” role=”button”> | yìng lǐng |
11 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领class=”docto” role=”button”> | xiǎo yuán lǐng |
12 | Cổ mềm | 软领class=”docto” role=”button”> | ruǎn lǐng |
13 | Cổ nhọn | 尖领class=”docto” role=”button”> | jiān lǐng |
14 | Cổ thìa | 汤匙领class=”docto” role=”button”> | tāngchí lǐng |
15 | Cổ thuyền | 船龄class=”docto” role=”button”> | chuán líng |
16 | Cổ vuông | 方口领class=”docto” role=”button”> | fāng kǒu lǐng |
17 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口class=”docto” role=”button”> | xiù kǒu |
18 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢class=”docto” role=”button”> | rén zì ní |
19 | Da lộn | 绒面革class=”docto” role=”button”> | róng miàn gé |
20 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边class=”docto” role=”button”> | jīn yín huābiān |
21 | Đường khâu, đường may | 线缝class=”docto” role=”button”> | xiàn fèng |
22 | Đường may, đường khâu | 针脚class=”docto” role=”button”> | zhēnjiǎo |
23 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖class=”docto” role=”button”> | chèn xiù |
24 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子class=”docto” role=”button”> | máoliào, ní zi |
25 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身class=”docto” role=”button”> | yāoshēn |
26 | Kiểu | 款式class=”docto” role=”button”> | kuǎnshì |
27 | Kiểu quần áo | 服装式样class=”docto” role=”button”> | fúzhuāng shìyàng |
28 | Lai quần | 裤腿下部class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ xiàbù |
29 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸class=”docto” role=”button”> | chènshān de yìng qián xiōng |
30 | Lót vai, đệm vai | 垫肩class=”docto” role=”button”> | diànjiān |
31 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬class=”docto” role=”button”> | lǐng chèn |
32 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬class=”docto” role=”button”> | xiù chèn |
33 | Nắp túi | 口袋盖class=”docto” role=”button”> | kǒudài gài |
34 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢class=”docto” role=”button”> | mài ěr dēng ní |
35 | Ống quần | 裤腿class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ |
36 | Ống tay | 袖孔class=”docto” role=”button”> | xiù kǒng |
37 | Ồng tay áo | 袖子class=”docto” role=”button”> | xiùzi |
38 | Quần áo | 服装class=”docto” role=”button”> | fúzhuāng |
39 | Quần áo biển | 海滨服装class=”docto” role=”button”> | hǎibīn fúzhuāng |
40 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | jīqì féng zhì de yīfú |
41 | Quần áo công sở | 工作服class=”docto” role=”button”> | gōngzuòfú |
42 | Quần áo cưới | 婚礼服class=”docto” role=”button”> | hūn lǐfú |
43 | Quần áo da | 皮革服装class=”docto” role=”button”> | pígé fúzhuāng |
44 | Quần áo da lông | 毛皮衣服class=”docto” role=”button”> | máopí yīfú |
45 | Quần áo đặt may | 定制的服装class=”docto” role=”button”> | dìngzhì de fúzhuāng |
46 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤class=”docto” role=”button”> | yóu bùyī kù |
47 | Quần áo may sẵn | 现成服装class=”docto” role=”button”> | xiànchéng fúzhuāng |
48 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | shǒugōng féng zhì de yīfú |
49 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服class=”docto” role=”button”> | dān sè yīfú |
50 | Quần áo mùa đông | 冬装class=”docto” role=”button”> | dōngzhuāng |
51 | Quần áo mùa hè | 夏服class=”docto” role=”button”> | xiàfú |
52 | Quần áo mùa thu | 秋服class=”docto” role=”button”> | qiū fú |
53 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤class=”docto” role=”button”> | shuìyī kù |
54 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装class=”docto” role=”button”> | chūnzhuāng |
55 | Tay áo giả | 套袖class=”docto” role=”button”> | tào xiù |
56 | Tay vòng nách | 装袖class=”docto” role=”button”> | zhuāng xiù |
57 | Thời trang | 时装class=”docto” role=”button”> | shízhuāng |
58 | Thường phục | 变装class=”docto” role=”button”> | biàn zhuāng |
59 | Trang phục dân tộc | 民族服装class=”docto” role=”button”> | mínzú fúzhuāng |
60 | Trang phục hải quân | 海军服装class=”docto” role=”button”> | hǎijūn fúzhuāng |
61 | Trang phục lễ hội | 节日服装class=”docto” role=”button”> | jiérì fúzhuāng |
62 | Trang phục nông dân | 农民服装class=”docto” role=”button”> | nóngmín fúzhuāng |
63 | Trang phục truyền thống | 传统服装class=”docto” role=”button”> | chuántǒng fúzhuāng |
64 | Túi | 口袋class=”docto” role=”button”> | kǒudài |
65 | Túi áo ngực | 上衣胸带class=”docto” role=”button”> | shàngyī xiōng dài |
66 | Túi có nắp | 有盖口袋class=”docto” role=”button”> | yǒu gài kǒudài |
67 | Túi nhỏ | 表袋class=”docto” role=”button”> | biǎo dài |
68 | Túi quần | 裤袋class=”docto” role=”button”> | kù dài |
69 | Túi sau quần | 裤子后袋class=”docto” role=”button”> | kùzi hòu dài |
70 | Túi sau váy | 裙子后袋class=”docto” role=”button”> | qúnzi hòu dài |
71 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋class=”docto” role=”button”> | chādài |
72 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋class=”docto” role=”button”> | àn dài |
73 | Vạt áo | 下摆class=”docto” role=”button”> | xiàbǎi |
74 | Viền | 折边class=”docto” role=”button”> | zhé biān |
75 | Vòng eo | 腰围class=”docto” role=”button”> | yāowéi |
76 | Vòng mông | 臀围class=”docto” role=”button”> | tún wéi |
77 | Vòng ngực | 胸围class=”docto” role=”button”> | xiōngwéi |
78 | Y phục Trung Quốc | 中装class=”docto” role=”button”> | zhōng zhuāng |
Ngoài ra còn một số từ bạn có thể quan tâm như: gấp quần áo, phơi quần áo, may quần áo giặt quần áo và mặc quần áo trong tiếng Trung là gì? máy sấy quần áo, dầu nước xả quần áo, là ủi quần áo tiếng Trung, Quần áo đôi, áo bầu tiếng Trung.
1 | phơi quần áo | 衣服烘干class=”docto” role=”button”> | Yīfú hōng gān |
2 | gấp quần áo | 折叠衣服class=”docto” role=”button”> | Zhédié yīfú |
3 | may quần áo | 缝制衣服class=”docto” role=”button”> | Féng zhì yīfú |
4 | giặt quần áo | 洗衣服class=”docto” role=”button”> | Xǐ yīfú |
5 | mặc quần áo | 连衣裙class=”docto” role=”button”> | Liányīqún |
6 | Móc treo quần áo | 衣架class=”docto” role=”button”> | Yījià |
7 | dầu xả quần áo | 衣服护发素class=”docto” role=”button”> | Yīfú hù fā sù |
8 | ủi quần áo | 熨衣服class=”docto” role=”button”> | Yùn yīfú |
9 | quần áo đôi | 双层衣服class=”docto” role=”button”> | Shuāng céng yīfú |
10 | quần áo bầu | 当选的衣服class=”docto” role=”button”> | Dāngxuǎn de yīfú |
#6. Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung về Quần áo khác
1 | Chiều dài tay áo | 袖长class=”docto” role=”button”> | xiù cháng |
2 | Chiều dài váy | 裙长class=”docto” role=”button”> | qún cháng |
3 | Chiều rộng của vai | 肩宽class=”docto” role=”button”> | jiān kuān |
4 | Cổ (áo) | 领口class=”docto” role=”button”> | lǐngkǒu |
5 | Cổ áo | 领子class=”docto” role=”button”> | lǐngzi |
6 | Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu | 气泡领class=”docto” role=”button”> | qìpào lǐng |
7 | Cổ bẻ | 翻领class=”docto” role=”button”> | fānlǐng |
8 | Cổ chữ U | U字领class=”docto” role=”button”> | U zì lǐng |
9 | Cổ chữ V | V字领class=”docto” role=”button”> | V zì lǐng |
10 | Cổ cứng | 硬领class=”docto” role=”button”> | yìng lǐng |
11 | Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ | 小圆领class=”docto” role=”button”> | xiǎo yuán lǐng |
12 | Cổ mềm | 软领class=”docto” role=”button”> | ruǎn lǐng |
13 | Cổ nhọn | 尖领class=”docto” role=”button”> | jiān lǐng |
14 | Cổ thìa | 汤匙领class=”docto” role=”button”> | tāngchí lǐng |
15 | Cổ thuyền | 船龄class=”docto” role=”button”> | chuán líng |
16 | Cổ vuông | 方口领class=”docto” role=”button”> | fāng kǒu lǐng |
17 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口class=”docto” role=”button”> | xiù kǒu |
18 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢class=”docto” role=”button”> | rén zì ní |
19 | Da lộn | 绒面革class=”docto” role=”button”> | róng miàn gé |
20 | Đăng ten vàng/bạc | 金银花边class=”docto” role=”button”> | jīn yín huābiān |
21 | Đường khâu, đường may | 线缝class=”docto” role=”button”> | xiàn fèng |
22 | Đường may, đường khâu | 针脚class=”docto” role=”button”> | zhēnjiǎo |
23 | Đường xếp li ở cổ tay áo | 衬袖class=”docto” role=”button”> | chèn xiù |
24 | Hàng len dạ | 毛料, 呢子class=”docto” role=”button”> | máoliào, ní zi |
25 | Kích thước lưng áo, vòng eo lưng | 腰身class=”docto” role=”button”> | yāoshēn |
26 | Kiểu | 款式class=”docto” role=”button”> | kuǎnshì |
27 | Kiểu quần áo | 服装式样class=”docto” role=”button”> | fúzhuāng shìyàng |
28 | Lai quần | 裤腿下部class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ xiàbù |
29 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸class=”docto” role=”button”> | chènshān de yìng qián xiōng |
30 | Lót vai, đệm vai | 垫肩class=”docto” role=”button”> | diànjiān |
31 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬class=”docto” role=”button”> | lǐng chèn |
32 | Miếng vải lót ống tay | 袖衬class=”docto” role=”button”> | xiù chèn |
33 | Nắp túi | 口袋盖class=”docto” role=”button”> | kǒudài gài |
34 | Nỉ áo khoác (melton) | 麦尔登呢class=”docto” role=”button”> | mài ěr dēng ní |
35 | Ống quần | 裤腿class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ |
36 | Ống tay | 袖孔class=”docto” role=”button”> | xiù kǒng |
37 | Ồng tay áo | 袖子class=”docto” role=”button”> | xiùzi |
38 | Quần áo | 服装class=”docto” role=”button”> | fúzhuāng |
39 | Quần áo biển | 海滨服装class=”docto” role=”button”> | hǎibīn fúzhuāng |
40 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | jīqì féng zhì de yīfú |
41 | Quần áo công sở | 工作服class=”docto” role=”button”> | gōngzuòfú |
42 | Quần áo cưới | 婚礼服class=”docto” role=”button”> | hūn lǐfú |
43 | Quần áo da | 皮革服装class=”docto” role=”button”> | pígé fúzhuāng |
44 | Quần áo da lông | 毛皮衣服class=”docto” role=”button”> | máopí yīfú |
45 | Quần áo đặt may | 定制的服装class=”docto” role=”button”> | dìngzhì de fúzhuāng |
46 | Quần áo làm bằng vải dầu | 油布衣裤class=”docto” role=”button”> | yóu bùyī kù |
47 | Quần áo may sẵn | 现成服装class=”docto” role=”button”> | xiànchéng fúzhuāng |
48 | Quần áo may thủ công | 手工缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | shǒugōng féng zhì de yīfú |
49 | Quần áo một mầu (quần áo trơn) | 单色衣服class=”docto” role=”button”> | dān sè yīfú |
50 | Quần áo mùa đông | 冬装class=”docto” role=”button”> | dōngzhuāng |
51 | Quần áo mùa hè | 夏服class=”docto” role=”button”> | xiàfú |
52 | Quần áo mùa thu | 秋服class=”docto” role=”button”> | qiū fú |
53 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤class=”docto” role=”button”> | shuìyī kù |
54 | Quần áo Tết (mùa xuân) | 春装class=”docto” role=”button”> | chūnzhuāng |
55 | Tay áo giả | 套袖class=”docto” role=”button”> | tào xiù |
56 | Tay vòng nách | 装袖class=”docto” role=”button”> | zhuāng xiù |
57 | Thời trang | 时装class=”docto” role=”button”> | shízhuāng |
58 | Thường phục | 变装class=”docto” role=”button”> | biàn zhuāng |
59 | Trang phục dân tộc | 民族服装class=”docto” role=”button”> | mínzú fúzhuāng |
60 | Trang phục hải quân | 海军服装class=”docto” role=”button”> | hǎijūn fúzhuāng |
61 | Trang phục lễ hội | 节日服装class=”docto” role=”button”> | jiérì fúzhuāng |
62 | Trang phục nông dân | 农民服装class=”docto” role=”button”> | nóngmín fúzhuāng |
63 | Trang phục truyền thống | 传统服装class=”docto” role=”button”> | chuántǒng fúzhuāng |
64 | Túi | 口袋class=”docto” role=”button”> | kǒudài |
65 | Túi áo ngực | 上衣胸带class=”docto” role=”button”> | shàngyī xiōng dài |
66 | Túi có nắp | 有盖口袋class=”docto” role=”button”> | yǒu gài kǒudài |
67 | Túi nhỏ | 表袋class=”docto” role=”button”> | biǎo dài |
68 | Túi quần | 裤袋class=”docto” role=”button”> | kù dài |
69 | Túi sau quần | 裤子后袋class=”docto” role=”button”> | kùzi hòu dài |
70 | Túi sau váy | 裙子后袋class=”docto” role=”button”> | qúnzi hòu dài |
71 | Túi sườn, túi cạnh | 插袋class=”docto” role=”button”> | chādài |
72 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋class=”docto” role=”button”> | àn dài |
73 | Vạt áo | 下摆class=”docto” role=”button”> | xiàbǎi |
74 | Viền | 折边class=”docto” role=”button”> | zhé biān |
75 | Vòng eo | 腰围class=”docto” role=”button”> | yāowéi |
76 | Vòng mông | 臀围class=”docto” role=”button”> | tún wéi |
77 | Vòng ngực | 胸围class=”docto” role=”button”> | xiōngwéi |
78 | Y phục Trung Quốc | 中装class=”docto” role=”button”> | zhōng zhuāng |
1 | Quần áo | 服装class=”docto” role=”button”> | Fú zhuāng |
2 | Quần áo ăn | 餐服class=”docto” role=”button”> | cān fú |
3 | Quần áo biển | 海滨服装class=”docto” role=”button”> | hǎibīn fú zhuāng |
4 | Quần áo cắt may bằng máy | 机器缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | jīqì féng zhì de yīfú |
5 | Quần áo công sở | 工作服class=”docto” role=”button”> | gōng zuòfú |
6 | Quần áo cưới | 婚礼服class=”docto” role=”button”> | hūn lǐfú |
7 | Quần áo da | 皮革服装class=”docto” role=”button”> | pígé fúzhuāng |
8 | Quần áo dạ hội | 夜礼服class=”docto” role=”button”> | yè lǐfú |
9 | Quần áo da lông | 毛皮衣服class=”docto” role=”button”> | máopí yīfú |
10 | Quần áo đặt may | 钉制的服装class=”docto” role=”button”> | dīng zhì de fúzhuāng |
11 | Quần áo may bằng thủ công | 手工缝制的衣服class=”docto” role=”button”> | shǒu gōng féng zhì de yīfú |
12 | Quần áo may sẵn | 现成服装class=”docto” role=”button”> | xiàn chéng fúzhuāng |
13 | Quần áo mặc ở nhà của nữ | 女式家庭便服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì jiātíng biànfú |
14 | Quần áo một màu (quần áo trơn) | 单色衣服class=”docto” role=”button”> | dān sè yīfú |
15 | Quần áo mùa đông | 冬装class=”docto” role=”button”> | dōng zhuāng |
16 | Quần áo mùa hè | 夏服class=”docto” role=”button”> | xiàfú |
17 | Quần áo mùa thu | 秋服class=”docto” role=”button”> | qiū fú |
18 | Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi | 袋式直统女装class=”docto” role=”button”> | dài shì zhí tǒng nǚzhuāng |
19 | Quần áo ngủ (pyjamas) | 睡衣裤class=”docto” role=”button”> | shuìyī kù |
20 | Quần áo tết (mùa xuân) | 春装class=”docto” role=”button”> | chūn zhuāng |
21 | Quần áo thêu hoa | 绣花衣服class=”docto” role=”button”> | xiùhuā yīfú |
22 | Quần áo thường ngày | 家常便服class=”docto” role=”button”> | jiācháng biànfú |
23 | Quần áo trẻ con | 童装class=”docto” role=”button”> | tóng zhuāng |
24 | Quần áo trẻ sơ sinh | 婴儿服class=”docto” role=”button”> | yīng’ér fú |
25 | Quần áo vải dầu | 油布衣裤class=”docto” role=”button”> | yóu bùyī kù |
26 | Quần áo vải hoa | 花衣服class=”docto” role=”button”> | huā yīfú |
27 | Quần áo vải mỏng | 透明的衣服class=”docto” role=”button”> | tòumíng de yīfú |
28 | Quần áo vải sợi bông | 毛巾布服装class=”docto” role=”button”> | máojīn bù fúzhuāng |
29 | Quần bò, quần jean | 牛仔裤class=”docto” role=”button”> | niú zǎi kù |
30 | Quần bông | 棉裤class=”docto” role=”button”> | mián kù |
31 | Quần cộc, quần đùi | 短裤class=”docto” role=”button”> | duǎn kù |
32 | Quần cưỡi ngựa | 马裤class=”docto” role=”button”> | mǎkù |
33 | Quần dài | 长裤class=”docto” role=”button”> | cháng kù |
34 | Quần hai lớp | 夹裤class=”docto” role=”button”> | jiá kù |
35 | Quần ka ki | 卡其裤class=”docto” role=”button”> | kǎqí kù |
36 | Quần liền áo | 连衫裤class=”docto” role=”button”> | lián shān kù |
37 | Quần liền tất | 连袜裤class=”docto” role=”button”> | lián wà kù |
38 | Quần lót | 三角裤class=”docto” role=”button”> | sānjiǎo kù |
39 | Quần lót ngắn | 短衬裤class=”docto” role=”button”> | duǎn chènkù |
40 | Quần nhung kẻ | 灯心绒裤子class=”docto” role=”button”> | dēngxīnróng kùzi |
41 | Quần nhung sợi bông | 棉绒裤子class=”docto” role=”button”> | mián róng kùzi |
42 | Quần ống chẽn lửng của nữ | 紧身半长女裤class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn bàn cháng nǚ kù |
43 | Quần ống chẽn, quần ống bó | 瘦腿紧身裤class=”docto” role=”button”> | shòu tuǐ jǐnshēn kù |
44 | Quần ống loe | 喇叭裤class=”docto” role=”button”> | lǎbā kù |
45 | Quần ống túm | 灯笼裤class=”docto” role=”button”> | dēng longkù |
46 | Quần pyjamas | 睡裤class=”docto” role=”button”> | shuì kù |
47 | Quần rộng | 宽松裤class=”docto” role=”button”> | kuānsōng kù |
48 | Quần thun | 弹力裤class=”docto” role=”button”> | tánlì kù |
49 | Quần thụng của nữ | 宽松式女裤class=”docto” role=”button”> | kuān sōng shì nǚ kù |
50 | Quần thụng dài | 宽松长裤class=”docto” role=”button”> | kuānsōng cháng kù |
51 | Quần vải bạt, quần vải thô | 帆布裤class=”docto” role=”button”> | fānbù kù |
52 | Quần vải oxford | 牛津裤class=”docto” role=”button”> | niújīn kù |
53 | Quần váy | 裙裤class=”docto” role=”button”> | qún kù |
54 | Quần váy liền áo | 连衫裙裤class=”docto” role=”button”> | lián shān qún kù |
55 | Quần xẻ đũng (cho trẻ con) | 开裆裤class=”docto” role=”button”> | kāi dāng kù |
56 | Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ | 女式织锦长外套class=”docto” role=”button”> | nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào |
57 | Áo bành-tô | 大衣class=”docto” role=”button”> | dàyī |
58 | Áo bông | 棉衣class=”docto” role=”button”> | miányī |
59 | Áo bơi | 游泳衣class=”docto” role=”button”> | yóu yǒng yī |
60 | Áo bơi kiểu váy | 裙式泳装class=”docto” role=”button”> | qún shì yǒng zhuāng |
61 | Áo cánh | 上衣class=”docto” role=”button”> | shàngyī |
62 | Áo có lớp lót bằng bông | 棉袄class=”docto” role=”button”> | mián’ǎo |
63 | Áo có tay | 有袖服装class=”docto” role=”button”> | yǒu xiù fúzhuāng |
64 | Áo cổ đứng | 立领上衣class=”docto” role=”button”> | lìlǐng shàngyī |
65 | Áo cộc tay của nam | 男式便装短上衣class=”docto” role=”button”> | nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī |
66 | Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng) | 宽松短上衣class=”docto” role=”button”> | kuān sōng duǎn shàngyī |
67 | Áo choàng | 卡曲衫class=”docto” role=”button”> | kǎ qū shān |
68 | Áo dài của nữ | 长衫class=”docto” role=”button”> | chángshān |
69 | Áo đuôi nhạn | 燕尾服class=”docto” role=”button”> | yàn wěifú |
70 | Áo gi-lê | 西装背心class=”docto” role=”button”> | xī zhuāng bèixīn |
71 | Áo gió | 风衣class=”docto” role=”button”> | fēngyī |
72 | Áo hai lớp | 夹袄class=”docto” role=”button”> | jiá ǎo |
73 | Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt) | 双面式商议class=”docto” role=”button”> | shuāng miàn shì shāngyì |
74 | Áo hở lưng | 裸背式服装class=”docto” role=”button”> | luǒ bèi shì fúzhuāng |
75 | Áo jacket | 茄克衫class=”docto” role=”button”> | jiākè shān |
76 | Áo jacket da | 皮茄克class=”docto” role=”button”> | pí jiākè |
77 | Áo jacket dày liền mũ | 带风帽的厚茄克class=”docto” role=”button”> | dài fēngmào de hòu jiākè |
78 | Áo kiểu cánh bướm | 蝴蝶山class=”docto” role=”button”> | húdié shān |
79 | Áo kiểu cánh dơi | 蝙蝠衫class=”docto” role=”button”> | biānfú shān |
80 | Áo kiểu thể thao | 运动衫class=”docto” role=”button”> | yùndòng shān |
81 | Áo kimono (nhật bản) | 和服class=”docto” role=”button”> | héfú |
82 | Áo khoác bằng nỉ dày | 厚呢大衣class=”docto” role=”button”> | hòu ne dàyī |
83 | Áo khoác bông | 棉大衣class=”docto” role=”button”> | mián dàyī |
84 | Áo khoác có lớp lót bông tơ | 丝棉袄class=”docto” role=”button”> | sī mián’ǎo |
85 | Áo khoác có lớp lót da | 皮袄class=”docto” role=”button”> | pí ǎo |
86 | Áo khoác da lông | 毛皮外衣class=”docto” role=”button”> | máopí wàiyī |
87 | Áo khoác dày | 厚大衣class=”docto” role=”button”> | hòu dàyī |
88 | Áo khoác ngắn (gọn nhẹ) | 轻便大衣class=”docto” role=”button”> | qīngbiàn dàyī |
89 | Áo khoác ngoài | 马褂class=”docto” role=”button”> | mǎguà |
90 | Áo khoác ngoài bó hông | 束腰外衣class=”docto” role=”button”> | shù yāo wàiyī |
91 | Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm | 晨衣class=”docto” role=”button”> | chén yī |
92 | Áo khoác ngoài kiểu thụng | 宽松外衣class=”docto” role=”button”> | kuān sōng wàiyī |
93 | Áo khoác siêu dày | 特长大衣class=”docto” role=”button”> | tècháng dàyī |
94 | Áo khoác thụng | 宽松罩衣class=”docto” role=”button”> | kuān sōng zhàoyī |
95 | Áo khoác, áo choàng | 罩衫class=”docto” role=”button”> | zhàoshān |
96 | Áo không có tay | 无袖服装class=”docto” role=”button”> | wú xiù fúzhuāng |
97 | Áo không đuôi tôm (lễ phục) | 无尾礼服class=”docto” role=”button”> | wú wěi lǐfú |
98 | Áo lót bên trong | 衬里背心class=”docto” role=”button”> | chènlǐ bèixīn |
99 | Áo lót của nữ | 女式内衣class=”docto” role=”button”> | nǚshì nèiyī |
100 | Áo lót rộng không có tay của nữ | 女式无袖宽内衣class=”docto” role=”button”> | nǚ shì wú xiù kuān nèiyī |
101 | Áo lót viền đăng ten ren của nữ | 女式花边胸衣class=”docto” role=”button”> | nǚ shì huābiān xiōng yī |
102 | Áo may ô bông, áo trấn thủ | 棉背心class=”docto” role=”button”> | mián bèixīn |
103 | Áo may ô mắt lưới | 网眼背心class=”docto” role=”button”> | wǎngyǎn bèixīn |
104 | Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ | 女式宽松外穿背心class=”docto” role=”button”> | nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn |
105 | Áo mặc trong kiểu Trung Quốc | 中式小褂class=”docto” role=”button”> | zhōngshì xiǎoguà |
106 | Áo ngắn bó sát người | 紧身短上衣class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn duǎn shàngyī |
107 | Áo ngủ của trẻ con | 儿童水衣class=”docto” role=”button”> | értóng shuǐ yī |
108 | Áo ngủ dài kiểu sơ mi | 衬衫式长睡衣class=”docto” role=”button”> | chèn shān shì cháng shuìyī |
109 | Áo ngủ, váy ngủ | 睡衣class=”docto” role=”button”> | shuìyī |
110 | Áo sơ mi bó | 紧身衬衫class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn chènshān |
111 | Áo sơ mi cộc tay | 短袖衬衫class=”docto” role=”button”> | duǎn xiù chènshān |
112 | Áo sơ mi dài tay | 长袖衬衫class=”docto” role=”button”> | cháng xiù chènshān |
113 | Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam | 仿男士女衬衫class=”docto” role=”button”> | fǎng nánshì nǚ chènshān |
114 | Áo sơ mi vải dệt lưới | 网眼衬衫class=”docto” role=”button”> | wǎngyǎn chènshān |
115 | Áo tắm nữ có dây đeo | 有肩带的女式泳装class=”docto” role=”button”> | yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng |
116 | Áo tơi | 斗蓬class=”docto” role=”button”> | dòu péng |
117 | Áo thể thao | 运动上衣class=”docto” role=”button”> | yùndòng shàngyī |
118 | Áo thọ | 寿衣class=”docto” role=”button”> | shòuyī |
119 | Áo thun t | 恤衫class=”docto” role=”button”> | xùshān |
120 | Áo veston hai mặt | 双面式茄克衫class=”docto” role=”button”> | shuāng miàn shì jiākè shān |
121 | Áo yếm, áo lót của nữ | 金胸女衬衣class=”docto” role=”button”> | jīn xiōng nǚ chènyī |
122 | Âu phục hai hàng khuy | 双排纽扣的西服class=”docto” role=”button”> | shuāng pái niǔkòu de xīfú |
123 | Âu phục một hàng khuy | 单排纽扣的西服class=”docto” role=”button”> | dān pái niǔkòu de xīfú |
124 | Âu phục thường ngày | 日常西装class=”docto” role=”button”> | rìcháng xīzhuāng |
125 | Âu phục, com lê | 西装class=”docto” role=”button”> | xīzhuāng |
126 | Bao tay áo | 套袖class=”docto” role=”button”> | tào xiù |
127 | Bộ làm việc áo liền quần | 连衫裤工作服class=”docto” role=”button”> | lián shān kù gōngzuòfú |
128 | Bộ quần áo chẽn | 紧身衣裤class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn yī kù |
129 | Bộ quần áo jean | 牛仔套装class=”docto” role=”button”> | niúzǎi tàozhuāng |
130 | Bộ quần áo liền quần | 裤套装class=”docto” role=”button”> | kù tàozhuāng |
131 | Bộ quần áo săn | 猎装class=”docto” role=”button”> | liè zhuāng |
132 | Bộ quần áo thường ngày | 便服套装class=”docto” role=”button”> | biànfú tào zhuāng |
133 | Bộ váy nữ | 女裙服class=”docto” role=”button”> | nǚ qún fú |
134 | Cắt nay, thợ may | 裁缝class=”docto” role=”button”> | cáiféng |
135 | Cổ (áo) | 领口class=”docto” role=”button”> | lǐngkǒu |
136 | Cổ áo dài, cổ tàu | 旗袍领class=”docto” role=”button”> | qípáo lǐng |
137 | Cổ bẻ | 翻领class=”docto” role=”button”> | fānlǐng |
138 | Cổ cứng | 硬领class=”docto” role=”button”> | yìng lǐng |
139 | Cổ chữ u u | 字领class=”docto” role=”button”> | zì lǐng |
140 | Cổ chữ v v | 字领class=”docto” role=”button”> | zì lǐng |
141 | Cổ kiểu peter pan (xứ sở thần thoại), cổ tròn nhỏ | 小圆领class=”docto” role=”button”> | xiǎo yuán lǐng |
142 | Cổ mềm | 软领class=”docto” role=”button”> | ruǎn lǐng |
143 | Cổ nhọn | 尖领class=”docto” role=”button”> | jiān lǐng |
144 | Cổ tay | 领子class=”docto” role=”button”> | lǐngzi |
145 | Cổ thìa | 汤匙领class=”docto” role=”button”> | tāngchí lǐng |
146 | Cổ thuyền | 船领class=”docto” role=”button”> | chuán lǐng |
147 | Cổ vuông | 方口领class=”docto” role=”button”> | fāng kǒu lǐng |
148 | Cuốn biên, viền vàng | 金银花边class=”docto” role=”button”> | jīn yín huābiān |
149 | Cửa tay áo, măng sét | 袖口class=”docto” role=”button”> | xiùkǒu |
150 | Chiều dài áo | 腰身class=”docto” role=”button”> | yāoshēn |
151 | Chiều dài tay áo | 袖长class=”docto” role=”button”> | xiù cháng |
152 | Chiều dài váy | 裙长class=”docto” role=”button”> | qún cháng |
153 | Chiều rộng của vai | 肩宽class=”docto” role=”button”> | jiān kuān |
154 | Dạ hoa văn dích dắc | 人字呢class=”docto” role=”button”> | rén zì ní |
155 | Da lộn (da mềm),da thuộc | 绒面革class=”docto” role=”button”> | róng miàn gé |
156 | Dạ melton | 麦尔登呢class=”docto” role=”button”> | mài ěr dēng ní |
157 | Dây đeo tạp dề | 围裙带class=”docto” role=”button”> | wéiqún dài |
158 | Đầm bầu | 孕妇服class=”docto” role=”button”> | yùnfù fú |
159 | Đồ lót, nội y | 内衣class=”docto” role=”button”> | nèiyī |
160 | Đồng phục học sinh | 学生服class=”docto” role=”button”> | xuéshēng fú |
161 | Đường chân kim | 针脚class=”docto” role=”button”> | zhēn jiǎo |
162 | Đường khâu | 线缝class=”docto” role=”button”> | xiàn fèng |
163 | Hàng len dạ | 毛料,呢子class=”docto” role=”button”> | máoliào, ní zi |
164 | Kiểu | 款式class=”docto” role=”button”> | kuǎnshì |
165 | Kiểu quần áo | 服装式样class=”docto” role=”button”> | fú zhuāng shìyàng |
166 | Khuy áo | 纽扣class=”docto” role=”button”> | niǔ kòu |
167 | Khuy cổ | 领扣class=”docto” role=”button”> | lǐng kòu |
168 | Khuyết áo | 扭襻class=”docto” role=”button”> | niǔ pàn |
169 | Lễ phục | 礼服class=”docto” role=”button”> | lǐfú |
170 | Lễ phục buổi sớm của nam | 男士晨礼服class=”docto” role=”button”> | nán shì chén lǐfú |
171 | Lễ phục của nữ | 女式礼服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì lǐfú |
172 | Lễ phục quân đội | 军礼服class=”docto” role=”button”> | jūn lǐfú |
173 | Lễ phục thường của nữ | 女士常礼服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì cháng lǐfú |
174 | Lót ngực của áo sơ mi | 衬衫的硬前胸class=”docto” role=”button”> | chèn shān de yìng qián xiōng |
175 | Lót vai, đệm vai | 垫肩class=”docto” role=”button”> | diàn jiān |
176 | Lụa tơ tằm | 茧绸class=”docto” role=”button”> | jiǎn chóu |
177 | Lụa thê phi tơ | 塔夫绸class=”docto” role=”button”> | tǎ fū chóu |
178 | Miếng vải lót cổ áo | 领衬class=”docto” role=”button”> | lǐng chèn |
179 | Miếng vải lót ống ta | 袖衬class=”docto” role=”button”> | xiù chèn |
180 | Mũ liền áo | 风帽class=”docto” role=”button”> | fēng mào |
181 | Nắp túi | 口袋盖class=”docto” role=”button”> | kǒudài gài |
182 | Nhung | 法兰绒class=”docto” role=”button”> | fǎ lán róng |
183 | Nhung kẻ | 灯心绒class=”docto” role=”button”> | dēng xīn róng |
184 | Nhung lông vịt | 鸭绒class=”docto” role=”button”> | yā róng |
185 | Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) | 平绒class=”docto” role=”button”> | píng róng |
186 | Nhung tơ | 丝绒class=”docto” role=”button”> | sīróng |
187 | Ống quần | 裤腿class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ |
188 | Ống tay | 袖孔class=”docto” role=”button”> | xiù kǒng |
189 | Ống tay áo | 袖子class=”docto” role=”button”> | xiùzi |
190 | Pô pơ lin | 毛葛class=”docto” role=”button”> | máo gé |
191 | Phần dưới của ống quần | 裤腿下部class=”docto” role=”button”> | kùtuǐ xiàbù |
192 | Phec mơ tuya quần | 裤子拉链class=”docto” role=”button”> | kùzi lāliàn |
193 | Phec mơ tuya, dây kéo | 拉链class=”docto” role=”button”> | lāliàn |
194 | Sợi dacron | 的确凉class=”docto” role=”button”> | díquè liáng |
195 | Sợi len tổng hợp | 毛的确凉class=”docto” role=”button”> | máo díquè liáng |
196 | Sợi terylen | 涤纶class=”docto” role=”button”> | dí lún |
197 | Sườn xám | 旗袍class=”docto” role=”button”> | qí páo |
198 | Tang phục | 丧服class=”docto” role=”button”> | sāng fú |
199 | Tay áo | 衬袖class=”docto” role=”button”> | chèn xiù |
200 | Tay áo nắp | 装袖class=”docto” role=”button”> | zhuāng xiù |
201 | Tấm khoác vai | 披肩class=”docto” role=”button”> | pījiān |
202 | Terylen ( sợi tổng hợp anh) | 绉丝class=”docto” role=”button”> | zhòu sī |
203 | Tơ lụa | 丝绸class=”docto” role=”button”> | sīchóu |
204 | Túi | 口袋class=”docto” role=”button”> | kǒudài |
205 | Túi có nắp | 有盖口袋class=”docto” role=”button”> | yǒu gài kǒudài |
206 | Túi để đồng hồ | 表袋class=”docto” role=”button”> | biǎo dài |
207 | Túi ngực | 上衣胸带class=”docto” role=”button”> | shàngyī xiōng dài |
208 | Túi phụ | 插袋class=”docto” role=”button”> | chādài |
209 | Túi quần | 裤袋class=”docto” role=”button”> | kù dài |
210 | Túi sau của quần | 裤子后袋class=”docto” role=”button”> | kùzi hòu dài |
211 | Túi sau của váy | 裙子后袋class=”docto” role=”button”> | qúnzi hòu dài |
212 | Túi trong (túi chìm) | 暗袋class=”docto” role=”button”> | àn dài |
213 | Thời trang | 时装class=”docto” role=”button”> | shí zhuāng |
214 | Thường phục | 便装class=”docto” role=”button”> | biàn zhuāng |
215 | Thường phục của nữ | 女式便服class=”docto” role=”button”> | nǚ shì biànfú |
216 | Trang phục dân tộc | 民族服装class=”docto” role=”button”> | mínzú fúzhuāng |
217 | Trang phục hải quân | 海军装class=”docto” role=”button”> | hǎijūn zhuāng |
218 | Trang phục kiểu tôn trung sơn | 中山装class=”docto” role=”button”> | zhōng shān zhuāng |
219 | Trang phục lễ hội | 节日服装class=”docto” role=”button”> | jiérì fúzhuāng |
220 | Trang phục lính dù | 伞宾服class=”docto” role=”button”> | sǎn bīn fú |
221 | Trang phục nông dân | 农民服装class=”docto” role=”button”> | nóng mín fúzhuāng |
222 | Trang phục truyền thống | 传统服装class=”docto” role=”button”> | chuán tǒng fúzhuāng |
223 | Vải bạt | 帆布class=”docto” role=”button”> | fānbù |
224 | Vải crepe blister | 泡泡纱class=”docto” role=”button”> | pào pao shā |
225 | Vải gabardin | 花达呢class=”docto” role=”button”> | huā dá ní |
226 | Vai ka ki | 咔叽布class=”docto” role=”button”> | kā jī bù |
227 | Vải kếp hoa | 乔其纱class=”docto” role=”button”> | qiáo qí shā |
228 | Vải lót | 衬里class=”docto” role=”button”> | chènlǐ |
229 | Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông… | 花呢class=”docto” role=”button”> | huāní |
230 | Vải ngoài (của áo hai lớp) | 衬布class=”docto” role=”button”> | chèn bù |
231 | Vải nhung | 绒布class=”docto” role=”button”> | róng bù |
232 | Vải pô pơ lin | 府绸class=”docto” role=”button”> | fǔ chóu |
233 | Vải sợi bông | 棉布class=”docto” role=”button”> | mián bù |
234 | Vái túi | 袋布class=”docto” role=”button”> | dài bù |
235 | Vải vóc | 衣料class=”docto” role=”button”> | yīliào |
236 | Vải xéc (beige) | 哔叽class=”docto” role=”button”> | bìjī |
237 | Vạt áo | 下摆class=”docto” role=”button”> | xiàbǎi |
238 | Váy | 裙裤class=”docto” role=”button”> | qún kù |
239 | Váy có dây đeo | 背带裙class=”docto” role=”button”> | bēidài qún |
240 | Váy dài | 旗袍裙class=”docto” role=”button”> | qípáo qún |
241 | Váy dài chấm đất | 拖地长裙class=”docto” role=”button”> | tuō dì cháng qún |
242 | Váy đuôi cá | 鱼尾裙class=”docto” role=”button”> | yú wěi qún |
243 | Váy hula | 呼拉舞裙class=”docto” role=”button”> | hū lā wǔ qún |
244 | Váy lá sen | 荷叶边裙class=”docto” role=”button”> | hé yè biān qún |
245 | Váy liền áo | 连衣裙class=”docto” role=”button”> | lián yīqún |
246 | Váy liền áo bó người | 紧身连衣裙class=”docto” role=”button”> | jǐnshēn lián yīqún |
247 | Váy liền áo hở ngực | 大袒胸式连衣裙class=”docto” role=”button”> | dà tǎn xiōng shì lián yīqún |
248 | Váy liền áo kiểu sơ mi | 衬衫式连衣裙class=”docto” role=”button”> | chèn shān shì lián yīqún |
249 | Váy liền áo không tay | 无袖连衣裙class=”docto” role=”button”> | wú xiù lián yīqún |
250 | Váy liền áo ngắn | 超短连衣裤class=”docto” role=”button”> | chāo duǎn lián yī kù |
251 | Váy lót dài | 衬裙class=”docto” role=”button”> | chèn qún |
252 | Váy nữ hở lưng | 裸背女裙class=”docto” role=”button”> | luǒ bèi nǚ qún |
253 | Váy ngắn | 超短裙class=”docto” role=”button”> | chāo duǎn qún |
254 | Váy ngắn vừa | 中长裙class=”docto” role=”button”> | zhōng cháng qún |
255 | Váy nhiều nếp gấp | 褶裥裙class=”docto” role=”button”> | zhě jiǎn qún |
256 | Váy ống thẳng | 直统裙class=”docto” role=”button”> | zhí tǒng qún |
257 | Váy quây | 围裙class=”docto” role=”button”> | wéiqún |
258 | Váy siêu ngắn | 超超短裙class=”docto” role=”button”> | chāo chāo duǎn qún |
259 | Váy thêu hoa | 绣花裙class=”docto” role=”button”> | xiù huā qún |
260 | Viền | 折边class=”docto” role=”button”> | zhé biān |
261 | Vòng eo | 腰围class=”docto” role=”button”> | yāo wéi |
262 | Vòng mông | 臀围class=”docto” role=”button”> | tún wéi |
263 | Vòng ngực | 胸围class=”docto” role=”button”> | xiōng wéi |
264 | Y phục Trung Quốc | 中装class=”docto” role=”button”> | zhōng zhuāng |
#8. Kích cỡ Số đo Quần áo tiếng Trung (服装尺码)
Dưới đây là bảng size quần áo tiếng Trung: Bao gồm size quần áo tiếng Trung, chỉ số, chiều dài quần áo tiếng trung giúp bạn chọn lựa được Quần áo vừa vặn nhất cho mình.
Bảng size số đo quần áo tiếng Trung
#9. Các thương hiệu, hãng quần áo nổi tiếng của Trung Quốc
Dưới đây là một số những thương hiệu thời trang nổi tiếng Trung Quốc. Các hãng quần áo thể thao, trẻ em bao gồm quần áo trẻ con, trẻ sơ sinh, bé trai bé gái nổi tiếng Trung Quốc có thể bạn biết:
Adidas: adidas.world.tmall.com
zara: zara.world.tmall.com
Taobao: guang.taobao.com
Pullandbear: pullandbear.world.tmall.com
C & A: ca.tmall.com
#10. Hội thoại mua quần áo tiếng Trung
Đoạn hội thoại bạn sẽ được biết cách hỏi đáp số đo, kích cỡ quần áo tiếng Trung. Các size mà bạn muốn chọn phù hợp với số đo, chỉ số quần áo bằng tiếng Trung của mình.
Hội thoại 1: Hỏi Size quần áo (请问这件衣服多少钱?)
|
Em ơi, cái váy này có mấy cỡ? |
|
Có 4 cỡ: S, M, L, XL |
|
Có mấy màu? |
|
Có 3 màu: đỏ, trắng, đen |
|
Chị muốn mua màu gì? |
|
Tôi muốn mua màu trắng. |
|
Đây chị xem đi. |
|
Bộ này hơi nhỏ, lấy cho chị cỡ M. |
|
Xin lỗi chị, màu trắng không còn cỡ M. |
|
Chị xem màu đó có được không? |
|
Ok. Tôi có thể thử được không? Xem có hợp với tôi không? |
|
Vâng, chị cứ thử đi. |
|
Cảm ơn em. |
Hội thoại 2: Bộ quần áo này bao nhiêu tiền ? (请问这件衣服多少钱?)
|
Xin hỏi bộ quần áo này giá bao nhiêu? |
|
Bộ này 120 tệ |
A: Có giảm giá không?
yǒu zhé kòu ma? Có giảm giá nào không? |
Có khuyến mãi không |
B: Xin lỗi, không phải lúc này.
bùhǎoyìsi, zànshí méiyǒu。 Tôi xin lỗi, không giảm giá tạm thời. |
Xin lỗi hiện tại không có. |
Từ vựng cần học
見 見 | item : bộ, cái, chiếc (Lượng từ của quần áo) |
Quần áo của bạn | clothing : quần áo |
Tiền Qián | money : tiền |
Khối Kuài | a unit of RMB: tệ |
Zhé kòu giảm giá | discount : giảm giá, khuyến mãi |
Zàn shí | temporary : tạm thời |
Méi y nou không | there is not / without : Không có |
Xem thêm đoạn hội thoại khác
你好,你需要什么?
nǐ hǎo, nǐ xūyào shénme? |
Xin chào, chị cần gì ạ? |
我想买裙子,今年最流行什么款式的裙子?熟皮的吗?
Wǒ xiǎng mǎi qúnzi, jīnnián zuì liúxíng shénme kuǎnshì de qúnzi? Shú pí de ma? |
Tôi muốn mua váy, năm nay mẫu nào thịnh hành nhất? hàng thuộc da à? |
不是的,今年流行韩版的雪纺的裙子款式,各式各样的雪纺连衣裙,裙子。颜色稍微偏亮一点,最好素一点,不要太过花哨,给人一种清新的感觉。你看这款是怎么样?
Bùshì de, jīnnián liúxíng hánbǎn de xuě fǎng de qúnzi kuǎnshì, gè shì gè yàng de xuě fǎng liányīqún, qúnzi. Yánsè shāowéi piān liàng yīdiǎn, zuì hǎo sù yīdiǎn, bùyào tàiguò huāshào, jǐ rén yī zhǒng qīngxīn de gǎnjué. Nǐ kàn zhè kuǎn shì zěnme yàng? |
Không phải, năm nay mốt mẫu váy voan kiểu Hàn Quốc, các loại váy liền, chân váy vải voan. Màu sắc hơi sáng một chút, tốt nhất nên đơn giản, không nên quá màu mè, cho người ta cảm giác tươi mới. Chị xem kiểu này được không? |
我喜欢,很适合我,多少钱?
Wǒ xǐhuān, hěn shìhé wǒ, duōshǎo qián? |
Tôi thích, rất hợp với tôi, bao nhiêu tiền? |
很便宜,50万而已。
Hěn piányí, 50 wàn éryǐ. |
Rất rẻ, chỉ 500 nghìn thôi ạ. |
为什么那么贵呢?
Wèishéme nàme guì ne? |
Tại sao lại đắt như vậy? |
因为是从韩国进口的产品,你看看,面料是100%棉花的。
Yīn wéi shì cóng hánguó jìnkǒu de chǎnpǐn, nǐ kàn kàn, miànliào shì 100% miánhuā de. |
Bởi vì là sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, chị nhìn xem, chất liệu là 100% cotton. |
那洗过的会退色吗?
Nà xǐguò de huì tuìshǎi ma? |
Vậy khi giặt rồi có phai màu không? |
绝对不会的,手洗会更好的。
Juéduì bù huì de, shǒuxǐ huì gèng hǎo de. |
Tuyệt đối không ạ, giặt tay thì sẽ tốt hơn. |
我会买两个,可以减少一点儿吗,小姐?
Wǒ huì mǎi liǎng gè, kěyǐ jiǎnshǎo yīdiǎn er ma, xiǎojiě? |
Nhưng tôi sẽ mua hai cái, có bớt chút được không cô? |
放心吧,我们店零售价就是别人的批发价,别的地方买不起。如果你买两个,每个我会减少两万。
Fàngxīn ba, wǒmen diàn língshòu jià jiùshì biérén de pīfā jià, bié dì dìfāng mǎi bù qǐ. Rúguǒ nǐ mǎi liǎng gè, měi gè wǒ huì jiǎnshǎo liǎng wàn. |
Yên tâm đi, cửa hàng chúng tôi giá bán lẻ như bán buôn, chị không mua được ở đâu với giá này đâu. Nếu chị mua hai chiếc tôi sẽ bớt mỗi chiếc 20 nghìn. |
也行,帮我包起来吧。
Yě xíng, bāng wǒ bāo qǐlái ba. |
Vậy cũng được, giúp tôi gói lại. |
#11. Đoạn hội thoại giao tiếp tại Cửa hàng mua bán Quần áo
服装店 Cửa hàng bán quần áo
1. 会话 Hội thoại
Hội thoại 1
欢迎光临!
Huānyíng guānglín!
Chào mừng đến với cửa hàng!
我想买一件 35岁男人穿的上衣。
Wǒ xiǎng mǎi yī jiàn 35 suì nánrén chuān de shàngyī.
Tôi muốn mua một chiếc áo cho nam tầm 35 tuổi.
我们店男装上衣有很多种的。您想买男装衬衫, T恤还是外套?
Wǒmen diàn nánzhuāng shàngyī yǒu hěnduō zhǒng de. Nín xiǎng mǎi nánzhuāng chènshān, T xù háishì wàitào?
Cửa hàng chúng tôi có rất nhiều kiểu áo dành chon am. Anh muốn mau áo sơ mi, áo thun hay áo khoác?
我想买件男衬衫。
Wǒ xiǎng mǎi jiàn nán chènshān.
Tôi muốn mua áo sơ mi.
好的,我们店男装衬衫是多种多样的,样式是很现代,赶时髦的。您想看长袖衬衫还是短袖衬衫?
Hǎo de, wǒmen diàn nánzhuāng chènshān shì duō zhǒng duōyàng de, yàngshì shì hěn xiàndài, gǎnshímáo de. Nín xiǎng kàn cháng xiù chènshān háishì duǎn xiù chènshān?
Vâng, cửa hàng chúng tôi áo sơ mi nam mẫu mã rất đa dạng và hiện đại, hợp thời trang. Ngài muốn xem áo sơ mi dài tay hay ngắn tay.
长袖的。
Cháng xiù de.
Dài tay.
好的。今年长袖衬衫设计简单、时尚,做工精细。这是 2013年新款的男装衬衫,请您看看。
Hǎo de. Jīnnián cháng xiù chènshān shèjì jiǎndān, shíshàng, zuògōng jīngxì. Zhè shì 2013 nián xīnkuǎn de nánzhuāng chènshān, qǐng nín kàn kàn.
Vâng, áo sơ mi dài tay năm nay được thiết kế đơn giản, thời thượng, đường may tinh tế. Đây là mẫu mới nhất năm 2013, mời anh xem.
都很好看的,我喜欢这式样,有哪些颜色?
Dōu hěn hǎokàn de, wǒ xǐhuān zhè shìyàng, yǒu nǎxiē yánsè?
Đều rất đẹp, tôi thích kiểu này, có những màu nào?
是的,有白色,黑色和绿色。
Shì de, yǒu báisè, hēisè hé lǜsè.
Vâng, có màu trắng, màu đen và màu xanh.
你想哪个颜色适合我呢?
Nǐ xiǎng nǎge yánsè shìhé wǒ ne?
Cô nghĩ màu nào hợp với tôi nhất?
好,我想黑色给你带来阔气,白色雅致和绿色使您变得更年经。
Hǎo, wǒ xiǎng hēisè gěi nǐ dài lái kuòqì, báisè yǎzhì hé lǜsè shǐ nín biàn dé gēng nián jīng.
À, tôi nghĩ màu đen mang lại cho anh vẻ sang trọng, màu trắng nho nhã và màu xanh sẽ giúp anh trẻ trung hơn, đều rất hợp với anh đấy.
好吧,我可以试穿吗?
Hǎo ba, wǒ kěyǐ shì chuān ma?
Được, tôi mặc thử được không?
当然可以啊,先生,请您进试衣间。
Dāngrán kěyǐ a, xiānshēng, qǐng nín jìn shì yī jiān.
Đương nhiên là được, mời anh vào phòng thay đồ.
我经常穿尺码 L。
Wǒ jīngcháng chuān chǐmǎ L.
Tôi thường mặc size L.
Hội thoại 1
你好,你需要什么?
nǐ hǎo, nǐ xūyào shénme?
Xin chào, chị cần gì ạ?
我想买裙子,今年最流行什么款式的裙子?熟皮的吗?
Wǒ xiǎng mǎi qúnzi, jīnnián zuì liúxíng shénme kuǎnshì de qúnzi? Shú pí de ma?
Tôi muốn mua váy, năm nay mẫu nào thịnh hành nhất? hàng thuộc da à?
不是的,今年流行韩版的雪纺的裙子款式,各式各样的雪纺连衣裙,裙子。颜色稍微偏亮一点,最好素一点,不要太过花哨,给人一种清新的感觉。你看这款是怎么样?
Bùshì de, jīnnián liúxíng hánbǎn de xuě fǎng de qúnzi kuǎnshì, gè shì gè yàng de xuě fǎng liányīqún, qúnzi. Yánsè shāowéi piān liàng yīdiǎn, zuì hǎo sù yīdiǎn, bùyào tàiguò huāshào, jǐ rén yī zhǒng qīngxīn de gǎnjué. Nǐ kàn zhè kuǎn shì zěnme yàng?
Không phải, năm nay mốt mẫu váy voan kiểu Hàn Quốc, các loại váy liền, chân váy vải voan. Màu sắc hơi sáng một chút, tốt nhất nên đơn giản, không nên quá màu mè, cho người ta cảm giác tươi mới. Chị xem kiểu này được không?
我喜欢,很适合我,多少钱?
Wǒ xǐhuān, hěn shìhé wǒ, duōshǎo qián?
Tôi thích, rất hợp với tôi, bao nhiêu tiền?
很便宜,50万而已。
Hěn piányí,50 wàn éryǐ.
Rất rẻ, chỉ 500 nghìn thôi ạ.
为什么那么贵呢?
Wèishéme nàme guì ne?
Tại sao lại đắt như vậy?
因为是从韩国进口的产品,你看看,面料是 100%棉花的。
Yīn wéi shì cóng hánguó jìnkǒu de chǎnpǐn, nǐ kàn kàn, miànliào shì 100%miánhuā de.
Bởi vì là sản phẩm nhập khẩu từ Hàn Quốc, chị nhìn xem, chất liệu là 100% cotton.
那洗过的会退色吗?
Nà xǐguò de huì tuìshǎi ma?
Vậy khi giặt rồi có phai màu không?
绝对不会的,手洗会更好的。
Juéduì bù huì de, shǒuxǐ huì gèng hǎo de.
Tuyệt đối không ạ, giặt tay thì sẽ tốt hơn.
我会买两个,可以减少一点儿吗,小姐?
Wǒ huì mǎi liǎng gè, kěyǐ jiǎnshǎo yīdiǎn er ma, xiǎojiě?
Nhưng tôi sẽ mua hai cái, có bớt chút được không cô?
放心吧,我们店零售价就是别人的批发价,别的地方买不起。如果你买两个,每个我会减少两万。
Fàngxīn ba, wǒmen diàn língshòu jià jiùshì biérén depīfā jià, bié dì dìfāng mǎi bù qǐ. Rúguǒ nǐ mǎi liǎng gè, měi gè wǒ huì jiǎnshǎo liǎng wàn.
Yên tâm đi, cửa hàng chúng tôi giá bán lẻ như bán buôn, chị không mua được ở đâu với giá này đâu. Nếu chị mua hai chiếc tôi sẽ bớt mỗi chiếc 20 nghìn.
也行,帮我包起来吧。
Yě xíng, bāng wǒ bāo qǐlái ba.
Vậy cũng được, giúp tôi gói lại
2. Giải thích từ ngữ
赶时髦:hợp thời trang
我们店零售价就是别人的批发价:giá bán lẻ của chúng tôi là giá bán buôn của nhà khác.
3. Từ vựng cửa đoạn hội thoại trên
1 | 阔气 | Kuòqì | lịch lãm |
2 | 雅致 | yǎzhì | nhã nhặn |
3 | 试衣间 | shì yī jiān | phòng thử đồ |
4 | 尺码 | chǐmǎ | số đo, size |
5 | 雪纺 | xuě fǎng | voan |
6 | 花哨 | huāshào | màu mè rực rỡ |
7 | 面料 | miànliào | chất liệu |
8 | 棉花 | miánhuā | cotton |
9 | 退色 | tuìshǎi | phai màu |
10 | 清新 | qīngxīn | tươi mới, trong lành |
11 | 批发价 | pīfā jià | giá bán buôn |
12 | 零售价 | língshòu jià | giá bán lẻ |
13 | 韩国 | hánguó | Hàn Quốc |
Bài học mua quần áo trong tiếng Trung của chúng ta đến đây kết thúc rồi. Chắc hẳn các bạn đã có một số vốn từ vựng quần áo tiếng Trung có thể đi Trung Quốc nhập hàng, biết trả giá, biết mặc cả khi mua quần áo rồi nhỉ.