• GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG
No Result
View All Result
THCS Lao Bảo
No Result
View All Result
Home TIẾNG TRUNG

500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ Đề: Xuất Nhập Cảnh

6 Tháng Năm, 2023
in TIẾNG TRUNG, TỪ VỰNG
0
0
SHARES
1
VIEWS
Share on FacebookShare on Twitter

Bạn  đang có mong muốn tới Trung Quốc nhập cư. Để quá trình làm thủ tục diễn ra nhanh chóng hơn, bạn phải nắm được bộ từ vựng về xuất nhập cảnh này của THCS Lao Bảo nhé.

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung

Các từ vựng tiếng Trung về Xuất nhập cảnh

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Nhập cư 移民class=”docto” role=”button”> Yí mín
2 Báo cáo tình hình tài chính 财务情况报告class=”docto” role=”button”> Cái wù qíng kuàng bào gào
3 Cân nặng 体重class=”docto” role=”button”> Tǐ zhòng
4 Chiều cao 身高class=”docto” role=”button”> Shēn gāo
5 Chính sách nhập cư 移民政策class=”docto” role=”button”> Yí mín zhèng cè
6 Biên lai, biên nhận 收据class=”docto” role=”button”> Shōu jù
7 Chứng từ về sản nghiệp 产业契据class=”docto” role=”button”> Chǎnyè qìjù
8 Cục nhập cư 移民局class=”docto” role=”button”> Yímín jú
9 Dời vào 移进class=”docto” role=”button”> Yí jìn
10 Địa khế ( văn tự ruộng đất) 地契class=”docto” role=”button”> Dì qì
11 Giá trị bất động sản 不动产价值class=”docto” role=”button”> Bù dòng chǎn jià zhí
12 Giấy chứng nhận có cổ phiếu 拥有股票证明class=”docto” role=”button”> Yǒng yǒu gǔpiào zhèng míng
13 Giấy chứng nhận có tiền gửi ngân hàng 银行存款证明class=”docto” role=”button”> Yín háng cún kuǎn zhèng míng
14 Giấy chứng nhận công ty 公司证明class=”docto” role=”button”> Gōng sī zhèng míng
15 Giấy chứng nhận nghề 职业训练证明class=”docto” role=”button”> Zhí yè xùn liàn zhèng míng
16 Giấy chứng nhận quá trình công tác 工作经历证明class=”docto” role=”button”> Gōng zuò jīng lì zhèng míng
17 Giấy chứng nhận tư cách 资历证明class=”docto” role=”button”> Zīlì zhèng míng
18 Giấy giới thiệu của chủ cũ 前雇主推荐信class=”docto” role=”button”> Qián gùzhǔ tuījiàn xìn
19 Giấy hôn thú 结婚证class=”docto” role=”button”> Jiéhūn zhèng
20 Giấy khai sinh 出身证class=”docto” role=”button”> Chūshēn zhèng
21 Giấy li hôn 离婚证class=”docto” role=”button”> Líhūn zhèng
22 Giấy phép hành nghề 营业执照class=”docto” role=”button”> Yíngyè zhízhào
23 Giới tính 性别class=”docto” role=”button”> Xìng bié
24 Gốc biên lai đã chi séc 已付支票存根class=”docto” role=”button”> Yǐ fù zhī piào cún gēn
25 Họ 姓class=”docto” role=”button”> Xìng
26 Họ tên 姓名class=”docto” role=”button”> Xìng míng
27 Học bạ 学校证件class=”docto” role=”button”> Xué xiào zhèn gjiàn
28 Luật nhập cư 移民法class=”docto” role=”button”> Yímín fǎ
29 Lương 工资class=”docto” role=”button”> Gōng zī
30 Năng lực quản lý 管理能力class=”docto” role=”button”> Guǎnlǐ nénglì
31 Ngày sinh 出生日期class=”docto” role=”button”> Chū shēng rìqí
32 Nơi nhập cư 移民点class=”docto” role=”button”> Yímín diǎn
33 Nơi sinh 出生地点class=”docto” role=”button”> Chū shēng dìdiǎn
34 Rời khỏi 移出class=”docto” role=”button”> Yí chū
35 Số bảo hiểm xã hội 社会保险号码class=”docto” role=”button”> Shèhuì bǎoxiǎn hàomǎ
36 Số chứng minh nhân dân 身份证号码class=”docto” role=”button”> Shēnfèn zhèng hàomǎ
37 Tài sản cá nhân 个人财产class=”docto” role=”button”> Gèrén cái chǎn
38 Tên 名class=”docto” role=”button”> Míng
39 Tên đầy đủ 全名class=”docto” role=”button”> Quán míng
40 Thẻ bảo hiểm xã hội 社会保险证class=”docto” role=”button”> Shè huì bǎo xiǎn zhèng
41 Thư giới thiệu 推荐信class=”docto” role=”button”> Tuī jiàn xìn
42 Tính chất công việc 工作性质class=”docto” role=”button”> Gōngzuò xìng zhì
43 Vân tay 指纹class=”docto” role=”button”> Zhǐ wén
44 Visa nhập cư 移民签证class=”docto” role=”button”> Yímín qiān zhèng

Related Posts

TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023

12 Tháng Năm, 2023
TIẾNG TRUNG

Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung

12 Tháng Năm, 2023
Next Post

500 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Nhà Ga, Tàu Hỏa

500 Từ Vựng Tiếng Trung Tên Nghề Nghiệp & Giới Thiệu Công Việc

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 01 Lê Qúy Đôn, khóm An Hà, Hướng Hóa, Quảng Trị
  • Điện thoại: 0233 3877 378
  • Mail: lienhe.thcslaobao@gmail.com

Bài viết mới nhất

  • Tên Tiếng Trung Quốc Hay Cho Nam, Bé Trai, Con Trai Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tên Tiếng Trung Hay Cho Nữ, Bé Gái, Con Gái Ý Nghĩa Nhất 2023
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Cách Đọc Tiền Tệ Các Nước Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Tên Các Nước Trên Thế Giới Dịch Bằng Tiếng Trung
  • Tổng Hợp +500 Từ Vựng Tiếng Trung Về Quân Sự, Quân Đội
No Result
View All Result
  • GIỚI THIỆU
  • TIN TỨC SỰ KIỆN
  • CƠ CẤU TỔ CHỨC
    • Chi Bộ
    • Tổ Chuyên Môn
  • CÔNG ĐOÀN
    • Kế hoạch Công Đoàn
  • VĂN HỌC
    • VĂN LỚP 6
    • VĂN LỚP 7
    • VĂN LỚP 8
    • VĂN LỚP 9
  • TIẾNG TRUNG