Tennis luôn là bộ môn thể thao được nhiều bạn trẻ ưa thích. Vậy bạn có biết từ vựng tiếng Trung về Tennis là gì không ? Hãy để THCS Lao Bảo giúp bạn khám phá bộ từ vựng về chủ đề này nhé.
Từ vựng tiếng Trung về chủ đề Tennis
1 | Áo chơi tennis | 网球衣 | Wǎngqiúyī |
2 | Bỏ nhỏ | 吊小球 | diào xiǎo qiú |
3 | Bóng ngoài cuộc | 界外无效球 | jiè wài wúxiào qiú |
4 | Bóng trong cuộc | 界内有效球 | jiè nèi yǒuxiào qiú |
5 | Bóng xoáy dưới | 下旋球 | xià xuàn qiú |
6 | Bóng xoáy trên | 上旋球 | shàng xuàn qiú |
7 | Cái bao vợt tennis | 球拍套 | qiúpāi tào |
8 | Cái kẹp vợt tennis | 球拍夹 | qiúpāi jiā |
9 | Cảm giác bóng | 球感 | qiú gǎn |
10 | Cán vợt tennis | 球拍柄 | qiúpāi bǐng |
11 | Cắt bóng | 切击球、削球 | qiè jí qiú, xiāo qiú |
12 | Cầm vợt thuận tay | 正手握拍 | zhèng shǒu wò pāi |
13 | Cầm vợt trái tay | 反手握拍 | fǎnshǒu wò pāi |
14 | Cầu thủ hạt giống | 种子球员 | zhǒngzǐ qiúyuán |
15 | Chạm lưới | 触网 | chù wǎng |
16 | Cột lưới | 网柱 | wǎng zhù |
17 | Cú đánh bóng thẳng | 平击球 | píng jí qiú |
18 | Cú đánh chéo sân | 斜线球 | xié xiàn qiú |
19 | Cúp Davis | 戴维斯杯 | dài wéi sī bēi |
20 | Dây vợt tennis | 球拍弦 | qiúpāi xián |
21 | Dụng cụ chỉnh lưới | 球网调节器 | qiú wǎng tiáojié qì |
22 | Đánh bóng thuận tay, tiu | 正手击球 | zhèng shǒu jí qiú |
23 | Đánh bóng trái tay, rờ-ve | 反手击球 | fǎnshǒu jí qiú |
24 | Đánh đôi hỗn hợp | 混合双打 | hùnhé shuāngdǎ |
25 | Đánh đôi nam | 男子双打 | nánzǐ shuāngdǎ |
26 | Đánh đôi nữ | 女子双打 | nǚzǐ shuāngdǎ |
27 | Đánh đơn nam | 男子单打 | nánzǐ dāndǎ |
28 | Đánh đơn nữ | 女子单打 | nǚzǐ dāndǎ |
29 | Đánh qua đầu | 过顶扣杀 | guò dǐng kòu shā |
30 | Đánh trả | 回击、还击 | huíjí, huánjí |
31 | Đập bóng | 抽球 | chōu qiú |
32 | Đập bóng dứt điểm | 扣杀 | kòu shā |
33 | Điểm phạt | 罚分 | fá fēn |
34 | Đỡ giao bóng | 接发球 | jiē fāqiú |
35 | Đổi bên | 换边 | huàn biān |
36 | Đường biên đánh đôi | 双打边线 | shuāngdǎ biānxiàn |
37 | Đường biên đánh đơn | 单打边线 | dān dǎ biānxiàn |
38 | Đường bóng dài | 长球 | cháng qiú |
39 | Đường bóng ngắn | 短球 | duǎn qiú |
40 | Đường giao bóng | 发球线 | fāqiú xiàn |
41 | Đường giao bóng trung tâm | 发球中线 | fāqiú zhōngxiàn |
42 | Ghế trọng tài | 裁判椅 | cáipàn yǐ |
43 | Giầy chơi tennis | 网球鞋 | wǎngqiú xié |
44 | Khởi động | 热身 | rèshēn |
45 | Liên đoàn Quần vợt quốc tế (ITF) | 国际网球联合会 | guójì wǎngqiú liánhé huì |
46 | Lỗi bước chân | 脚步犯规、脚误 | jiǎobù fànguī, jiǎo wù |
47 | Lỗi giao bóng | 发球失误 | fāqiú shīwù |
48 | Lỗi giao bóng kép | 两次失误、双误 | liǎng cì shīwù, shuāng wù |
49 | Lốp bóng, đánh bóng bổng | 吊高球 | diào gāoqiú |
50 | Lợi điểm (advantage) | 占先 | zhànxiān |
51 | Lưới tennis | 球网 | qiú wǎng |
52 | Một hiệp (set) | 一盘 | yī pán |
53 | Một trận (match) | 一赛 | yī sài |
54 | Một ván (game) | 一局 | yī jú |
55 | Người đỡ giao bóng | 接球员 | jiē qiúyuán |
56 | Người nhặt bóng | 拾球员 | shí qiúyuán |
57 | Người phát bóng/ giao bóng | 发球员 | fāqiúyuán |
58 | Nhảy lên đập bóng | 跃起抽球 | yuè qǐ chōu qiú |
59 | Ô giao bóng | 发球区 | fāqiú qū |
60 | Phát bóng, giao bóng | 发球 | fāqiú |
61 | Phát bóng chạm lưới | 发球触网 | fāqiú chù wǎng |
62 | Phát bóng hỏng | 发球失误 | fāqiú shīwù |
63 | Phát bóng lại | 再发球 | zài fāqiú |
64 | Phát bóng thẳng (flat serve) | 平发球 | píng fāqiú |
65 | Phát bóng xoáy (slice serve) | 削发球 | xuè fǎ qiú |
66 | Quyền giao bóng | 发球权 | fāqiú quán |
67 | Sân (quần vợt) cỏ | 草地网球场 | cǎodì wǎngqiúchǎng |
68 | Sân (quần vợt) cứng | 硬地网球场 | yìng dì wǎngqiúchǎng |
69 | Qiúchǎng sân đất nện | 泥地球场、红土球场 | ní dìqiúchǎng, hóngtǔ qiúchǎng |
70 | Sân quần vợt | 网球场 | wǎng qiúchǎng |
71 | Sân thảm | 地毯球场 | dìtǎn qiú chǎng |
72 | Tấn công gần lưới | 近网攻击 | jìn wǎng gōngjí |
73 | Thắng điểm | 得分 | défēn |
74 | Thay đổi vị trí | 换位 | huàn wèi |
75 | Thứ tự đỡ giao bóng | 接发球次序 | jiē fāqiú cìxù |
76 | Thứ tự giao bóng | 发球次序 | fāqiú cìxù |
77 | Thua điểm | 失分 | shī fēn |
78 | Trọng tài | 裁判 | cáipàn |
79 | Trọng tài biên | 边裁、司边员 | biān cái, sī biān yuán |
80 | Trọng tài lỗi bước chân | 司足裁判 | sī zú cáipàn |
81 | Trọng tài lưới | 网裁、球网裁判员 | wǎng cái, qiú wǎng cáipàn yuán |
82 | Tung bóng lên cao | 抛高球 | pāo gāoqiú |
83 | Tuyển thủ tennis | 网球选手 | wǎng qiú xuǎnshǒu |
84 | Ván quyết thắng (tie-break) | 决胜局、抢七局 | juéshèng jú, qiǎng qī jú |
85 | Váy chơi tennis | 网球裙 | wǎng qiú qún |
86 | Vật cố định, thiết bị cố định | 固定物 | gùdìng wù |
87 | Vô lê, đánh trên lưới | 截击空中球、截击 | jiéjí kōngzhōng qiú, jiéjí |
88 | Vợt tennis | 网球拍 | wǎng qiú pāi |